variant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

variant nghĩa là khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ variant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ variant

variantnoun

khác nhau

/ˈveəriənt//ˈveriənt/

Từ "variant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈværɪənt/
  • Cách phát âm gần đúng: /ˈveərɪənt/

Giải thích chi tiết:

  • ˈveər: Phát âm như từ "veer" (hướng) nhưng ngắn hơn.
    • "v" gần giống "v" trong "very".
    • "e" phát âm ngắn, như "eh".
    • "a" phát âm như "a" trong "father".
    • "r" phát âm mạnh, hơi kéo.
  • ɪənt: Phát âm như từ "intent" (quyết định) nhưng bỏ phần "t".
    • "ɪ" phát âm ngắn, như "i" trong "bit".
    • "ə" là giọng trung tính, gần giống "uh" nhưng ngắn hơn.
    • "nt" phát âm là "nt".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ variant trong tiếng Anh

Từ "variant" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là một hình thức, phiên bản, hay biến thể khác biệt của một cái gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Phiên bản / Biến thể khác nhau:

  • Ví dụ: "This is a variant of the original recipe, with less sugar." (Đây là một phiên bản khác của công thức gốc, với ít đường hơn.)
  • Ví dụ: "There are many different variants of the classic board game.” (Có rất nhiều biến thể khác nhau của trò chơi bàn cờ cổ điển.)
  • Ví dụ: "He learned a variant of the tango dance." (Anh ấy học một biến thể của vũ điệu tango.)

2. Biến thể ngôn ngữ / Từ đồng nghĩa:

  • Ví dụ: "The word ‘happy’ has several variants, such as ‘joyful’ and ‘delighted’.” (Từ 'happy' có nhiều biến thể khác, chẳng hạn như 'joyful' và 'delighted'.) – Trong ngữ cảnh này, "variant" thường ám chỉ một từ có ý nghĩa tương tự.

3. Biến thể trong gene/dị gene:

  • Ví dụ: "The scientists identified a genetic variant associated with the disease." (Các nhà khoa học đã xác định ra một biến thể di truyền liên quan đến bệnh.) – Đây là một cách sử dụng chuyên ngành, thường thấy trong lĩnh vực sinh học.

4. (Ít phổ biến hơn) Một thứ gì đó thay đổi, khác biệt:

  • Ví dụ: "The weather was in a strange variant that day." (Thời tiết vào ngày hôm đó có một sự khác biệt kỳ lạ.) – Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường nhấn mạnh sự không ổn định.

So sánh với từ "variant" và "alternative":

  • Variant: Thường liên quan đến một thay đổi mờ nhạt, một biến thể của một thứ gì đó đã có. Nó thường được sử dụng để chỉ những khác biệt nhỏ hoặc có thể dự đoán được. (“This is a variant of the original.”)
  • Alternative: Thường được sử dụng khi có thay đổi rõ ràng, gợi ý một sự lựa chọn khác. ( “Here are some alternatives to consider.”)

Lưu ý:

  • "Variant" thường được viết hoa khi sử dụng như một danh từ riêng (ví dụ: "Genetic Variant").

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn và tìm kiếm trong các từ điển tiếng Anh uy tín như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner’s Dictionary.

Bạn có muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể nào không, hoặc bạn có muốn tôi giải thích về một cách sử dụng từ "variant" nào đó nói chi tiết hơn không?


Bình luận ()