alternative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alternative nghĩa là sự lựa chọn;lựa chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ alternative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alternative

alternativeadjective/noun

sự lựa chọn,lựa chọn

/ɔːlˈtəːnətɪv//ɒlˈtəːnətɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ alternative

Cách phát âm từ "alternative" trong tiếng Anh như sau:

/ɔlˈtɜːrnətɪv

Phân tích:

  • ɔl - phát âm giống như "ol" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
  • ˈtɜːrnətɪv - phần này khó hơn một chút:
    • tɜːrn - phát âm như "turn", nhưng "r" khó phát ra, hãy cố gắng làm mềm âm "r".
    • ɪv - phát âm như "iv" trong "it".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alternative trong tiếng Anh

Từ "alternative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Thay thế, lựa chọn khác (as a substitute):

  • Định nghĩa: Một lựa chọn khác, một thứ gì đó được sử dụng ở nơi mà một thứ khác không khả thi hoặc không được ưa thích.
  • Ví dụ:
    • "There's no alternative to wearing a helmet when cycling." (Không có lựa chọn thay thế nào để đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
    • "This restaurant offers an alternative menu for vegetarians." (Nhà hàng này cung cấp một thực đơn thay thế cho người ăn chay.)
    • "I'm looking for an alternative to coffee." (Tôi đang tìm một thứ thay thế cho cà phê.)

2. Thay thế cho một hệ thống, quy tắc, hoặc cách làm (as an alternative system, rule, or method):

  • Định nghĩa: Một phương pháp, hệ thống hoặc quy tắc khác thay thế cho một phương pháp, hệ thống hoặc quy tắc hiện tại.
  • Ví dụ:
    • "The company is exploring alternative energy sources." (Công ty đang khám phá các nguồn năng lượng thay thế.)
    • "He proposed an alternative approach to solving the problem." (Ông đề xuất một cách tiếp cận thay thế để giải quyết vấn đề.)
    • "There are alternative routes to take to avoid the traffic." (Có các tuyến đường thay thế để tránh tắc đường.)

3. Thay thế, biến thể (as a variation or modification):

  • Định nghĩa: Một phiên bản hoặc biến thể khác của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He offered me an alternative design for the logo." (Ông đề xuất cho tôi một thiết kế thay thế cho logo.)
    • "There are alternative spellings of the word." (Có các cách viết khác nhau của từ này.)

4. (Trong âm nhạc) Mạnh mẽ, khác biệt (as a genre or style):

  • Định nghĩa: Một thể loại âm nhạc hoặc phong cách khác biệt và không phổ biến.
  • Ví dụ:
    • “He’s into alternative music.” (Anh ấy thích âm nhạc thay thế.)

Một số lưu ý khác:

  • “Alternatives” là dạng số nhiều của “alternative.”
  • Cấu trúc thường dùng: "There are alternatives to..." (Có những lựa chọn thay thế cho...) hoặc "As an alternative to..." (Là một lựa chọn thay thế cho...)

Để giúp tôi cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "alternative" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'alternative' để nói về một món ăn thay thế cho người ăn kiêng."

Luyện tập với từ vựng alternative

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Solar energy is a sustainable ________ to fossil fuels.
  2. We need to find a(n) ________ route because the main road is closed.
  3. The company adopted a new ________ to improve customer satisfaction. (gây nhiễu: từ khác)
  4. She prefers traditional medicine but is open to ________ options.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. If the software fails, what ______ do we have?
    a) alternative
    b) replacement
    c) choice
    d) option
  2. The team proposed several ______ solutions to reduce costs.
    a) alternative
    b) alternate
    c) additional
    d) similar
  3. His ______ plan involved working remotely.
    a) alternative
    b) backup
    c) different
  4. We must consider all ______ before making a decision. (gây nhiễu)
    a) alternates
    b) possibilities
    c) perspectives
  5. The ____ route saved us 30 minutes.
    a) longer
    b) alternative
    c) secondary

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "We could try a different method if this one fails."
    Rewrite: __________
  2. Original: "She chose another option instead of the default setting."
    Rewrite: __________
  3. Original: "The backup plan was unnecessary." (không dùng "alternative")
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. alternative
  2. alternative
  3. approach (hoặc strategy/method)
  4. alternative

Bài 2:

  1. a/d (alternative/option)
  2. a/b (alternative/alternate)
  3. a (alternative)
  4. b/c (possibilities/perspectives)
  5. b (alternative)

Bài 3:

  1. "We could try an alternative method if this one fails."
  2. "She chose an alternative instead of the default setting."
  3. "The substitute plan was unnecessary." (hoặc "replacement")

Bình luận ()