option là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

option nghĩa là sự lựa chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ option qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ option

optionnoun

sự lựa chọn

/ˈɒpʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ option

Từ "option" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • /ˈɒpʃən/
  • Nguyên âm đầu: /ɒ/ (giống âm "o" trong "hot")
  • Nguyên âm giữa: /ʃ/ (giống âm "sh" trong "ship")
  • Hậu âm: /ən/ (giống âm "in" trong "tin")

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • /ˈɒpʃn/
  • Nguyên âm đầu: /ɒ/ (giống âm "o" trong "hot")
  • Nguyên âm giữa: /ʃ/ (giống âm "sh" trong "ship")
  • Hậu âm: /n/ (giống âm "n" trong "net")

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Xx0i8d99Jd4.
  • Luyện tập thường xuyên để nghe và cảm nhận sự khác biệt giữa hai cách phát âm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "option" không? Ví dụ như cách sử dụng trong câu, hoặc các từ đồng nghĩa?

Cách sử dụng và ví dụ với từ option trong tiếng Anh

Từ "option" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách dùng của từ này:

1. Lựa chọn, tùy chọn (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "option" - là một sự lựa chọn hoặc một khả năng.
  • Ví dụ:
    • "I have the option of staying home or going to the movies." (Tôi có lựa chọn ở nhà hoặc đi xem phim.)
    • "We are offering a range of options for you to choose from." (Chúng tôi đang cung cấp nhiều tùy chọn cho bạn để lựa chọn.)
    • “Do you have any options for reducing costs?” (Bạn có lựa chọn nào để giảm chi phí không?)

2. Quyền chọn (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Trong các lĩnh vực tài chính, "option" đề cập đến một loại hợp đồng trao cho người mua quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản (ví dụ: cổ phiếu) vào một ngày xác định hoặc trước đó.
  • Ví dụ:
    • "He bought a stock option." (Anh ấy mua một quyền chọn cổ phiếu.)
    • "Call options give you the right to buy a stock." (Quyền chọn mua cho bạn quyền mua cổ phiếu.)

3. Quyền chọn (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: "Option" có thể được sử dụng để diễn tả hành động chọn một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I optioned the plot for my new novel." (Tôi đã chọn mảnh đất đó để viết cuốn tiểu thuyết mới của mình.)
    • "The company optioned a promising young athlete." (Công ty đã tuyển chọn một vận động viên trẻ đầy hứa hẹn.)

4. Lựa chọn theo luật (Noun - danh từ - trong luật pháp):

  • Ý nghĩa: Trong luật, "option" có thể đề cập đến một quyền được trao cho một bên trong một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
  • Ví dụ:
    • "The contract includes a clause offering the buyer an option to terminate the agreement." (Hợp đồng bao gồm một điều khoản mang lại cho người mua quyền chọn hủy thỏa thuận.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Lựa chọn, tùy chọn I have the option of coming to the party.
Noun Quyền chọn (tài chính) He bought a stock option.
Verb Chọn I optioned the house.
Noun (luật) Quyền chọn (trong luật pháp) The agreement provides an option to amend.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "option", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Hãy chú ý đến phần lớn các trường hợp sử dụng "option" trong tiếng Anh, đặc biệt là nghĩa là "lựa chọn" hoặc "tùy chọn" để tránh nhầm lẫn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "option" không, ví dụ như sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: tài chính, luật pháp)?

Thành ngữ của từ option

keep/leave your options open
to avoid making a decision now so that you still have a choice in the future
  • At the moment I'm keeping my options open and applying for as many different jobs as possible.
a/an/the soft/easy option
(often disapproving)a choice that is thought to be easier because it involves less effort, difficulty, etc.
  • They are anxious that the new course should not be seen as a soft option.
  • He decided to take the easy option and give them what they wanted.
  • She could have taken the easy option and left.

Bình luận ()