
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
option nghĩa là sự lựa chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ option qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự lựa chọn
Từ "option" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "option" không? Ví dụ như cách sử dụng trong câu, hoặc các từ đồng nghĩa?
Từ "option" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách dùng của từ này:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Lựa chọn, tùy chọn | I have the option of coming to the party. |
Noun | Quyền chọn (tài chính) | He bought a stock option. |
Verb | Chọn | I optioned the house. |
Noun (luật) | Quyền chọn (trong luật pháp) | The agreement provides an option to amend. |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "option" không, ví dụ như sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: tài chính, luật pháp)?
Which word(s) can complete the sentence?
"You have several ____ to solve this problem."
a) options
b) choices
c) ways
d) paths
Select the correct word(s):
"The software provides a backup ____ in case of system failure."
a) option
b) alternative
c) method
d) selection
Choose the best word:
"Her resignation was the only viable ____ after the conflict."
a) option
b) idea
c) solution
d) plan
Identify the incorrect word combination:
"The team discussed the option of outsourcing, but rejected it due to high costs."
a) option → alternative
b) option → choice
c) option → possibility
d) No change needed
Which sentence uses "option" incorrectly?
a) "Students must select one option from the list."
b) "The new policy removes the option for flexible hours."
c) "She gave me an option to join the project."
d) "His option was very clear during the debate."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()