possibility là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

possibility nghĩa là khă năng, triển vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ possibility qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ possibility

possibilitynoun

khă năng, triển vọng

/ˌpɒsɪˈbɪlɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ possibility

Từ "possibility" (khả năng) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • poh-sih-bıl-i-tee

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • poh - Giống như "po" trong "poem"
  • sih - Giống như "see"
  • bıl - Giống như "bill"
  • i - Giống như "ee" trong "see"
  • tee - Giống như "tea"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ possibility trong tiếng Anh

Từ "possibility" (khả năng, khả thi) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến, chia theo ngữ cảnh:

1. Như danh từ (Noun):

  • Khả năng, sự có thể: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “There’s a possibility that it will rain tomorrow.” (Có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
    • Example: “He pointed out several possibilities for solving the problem.” (Anh ấy đã chỉ ra một vài khả năng để giải quyết vấn đề.)
  • Một điều có thể xảy ra:
    • Example: “The possibility of winning the lottery is slim.” (Khả năng trúng số độc đắc rất nhỏ.)
  • Sự cho phép, sự đồng ý (hơi cũ):
    • Example: "I don't see any possibility of getting a raise." (Tôi không thấy bất kỳ khả năng nào để được tăng lương.) - Cú pháp này ít dùng hơn "I don't see any chance..."

2. Như tính từ (Adjective):

  • Có khả năng, có tiềm năng:
    • Example: “It’s a possibility that he’ll change his mind.” (Đó là một khả năng anh ấy sẽ thay đổi ý định.)
    • Example: “This project has a lot of possibility.” (Dự án này có rất nhiều tiềm năng.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Explore the possibilities: Khám phá các khả năng.
    • Example: "Let's explore the possibilities for our new marketing campaign." (Hãy cùng khám phá các khả năng cho chiến dịch tiếp thị mới của chúng ta.)
  • A matter of possibility: Một vấn đề về khả năng.
    • Example: "His return is a matter of possibility, but there are no guarantees." (Việc anh ấy trở lại là một vấn đề khả năng, nhưng không có gì đảm bảo.)
  • Increase the possibility: Tăng khả năng.
    • Example: "Good sleep can increase the possibility of a productive day." (Ngủ đủ giấc có thể tăng khả năng có một ngày làm việc hiệu quả.)

4. Sử dụng trong câu:

  • "There is a possibility that..." (Có khả năng rằng...) – Đây là cấu trúc rất phổ biến để diễn tả một khả năng.
  • "It is possible that..." (Có thể rằng...) – Tương tự như trên.
  • "It is possible to..." (Có thể...) – Diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó.
    • Example: “It is possible to learn a new language in six months.” (Có thể học một ngôn ngữ mới trong sáu tháng.)

Lưu ý:

  • "Possibility" thường được sử dụng để chỉ những điều có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn.
  • So sánh với "chance" (khả năng, cơ hội): “Chance” thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và ám chỉ một khả năng cao hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh:

  • "The possibility of a global pandemic has become a serious concern." (Khả năng một đại dịch toàn cầu đã trở thành mối quan tâm nghiêm trọng.)
  • "She considered all the possibilities before making a decision." (Cô ấy đã xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "possibility" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu hoặc một đoạn văn nào đó?

Thành ngữ của từ possibility

within/beyond the bounds/realms of possibility
possible/not possible
  • A successful outcome is not beyond the realms of possibility.
  • It is not beyond the bounds of possibility that we'll all meet again one day.

Luyện tập với từ vựng possibility

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. There is a strong __________ that the project deadline will be extended due to budget issues.
  2. The team discussed the __________ of outsourcing the marketing campaign to reduce costs.
  3. Scientists are exploring the __________ life exists on other planets. (Dùng từ khác)
  4. Her resignation created an unexpected __________ for internal promotions. (Dùng từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research team acknowledged the __________ of inaccurate data in their study.
    a) probability
    b) possibility
    c) permission
    d) requirement

  2. We must consider all __________ before making a final decision.
    a) possibilities
    b) options
    c) obligations
    d) doubts

  3. The合同 includes a clause about the __________ of termination by either party.
    a) opportunity
    b) possibility
    c) challenge
    d) necessity

  4. His theory lacks concrete evidence, so its validity remains a __________. (Không chọn "possibility")
    a) certainty
    b) mystery
    c) doubt
    d) potential

  5. The CEO emphasized the __________ of merging with a competitor.
    a) risk
    b) possibility
    c) advantage
    d) refusal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "It might rain tomorrow, so bring an umbrella."
    Rewrite: _________________________________________________________

  2. Original: "There’s a chance the meeting will be postponed."
    Rewrite: _________________________________________________________

  3. Original: "We cannot ignore the likelihood of a market downturn." (Không dùng "possibility")
    Rewrite: _________________________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. possibility
  2. possibility
  3. chance (nhiễu)
  4. opportunity (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) possibility
  2. a) possibilities / b) options (nhiều đáp án đúng)
  3. b) possibility
  4. b) mystery / c) doubt (nhiễu, không chọn "possibility")
  5. b) possibility

Bài 3:

  1. Rewrite: "There is a possibility of rain tomorrow, so bring an umbrella."
  2. Rewrite: "The possibility of the meeting being postponed exists."
  3. Rewrite: "We cannot ignore the risk of a market downturn." (thay thế bằng "risk")

Bình luận ()