
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
potential nghĩa là tiềm năng; khả năng, tiềm lực. Học cách phát âm, sử dụng từ potential qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiềm năng, khả năng, tiềm lực
Từ "potential" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: puh-tên-chəl
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "potential" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo các trường hợp và ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: “potential” trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục hoặc thể thao?
The company invests in startups with high ______ for scalability.
a) possibility
b) potential
c) opportunity
d) capacity
Despite initial challenges, the technology has significant ______ applications in healthcare.
a) potential
b) probable
c) promising
d) existing
Her creative ideas ______ the success of the campaign.
a) enhanced
b) threatened
c) ruined
d) had potential to enhance
The report highlights the ______ dangers of unchecked AI development.
a) obvious
b) hidden
c) potential
d) inevitable
We must exploit every ______ to improve efficiency.
a) advantage
b) potential
c) alternative
d) mistake
Original: "This drug might cure the disease in the future."
Rewrite: ______
Original: "The study suggests possible benefits of meditation."
Rewrite: ______
Original: "Climate change could lead to severe economic losses."
Rewrite: ______ (Không dùng "potential")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()