future là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

future nghĩa là tương lai. Học cách phát âm, sử dụng từ future qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ future

futurenoun

tương lai

/ˈfjuːtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ future

Từ "future" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfjuːtʃər/
    • "fyu": Phát âm giống như "fee" (nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh hơn)
    • "tcher": Phát âm giống như "cher" (như trong từ "cherry")

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ future trong tiếng Anh

Từ "future" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và những ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • The future: Tương lai (khái niệm chung)
    • “The future is uncertain.” (Tương lai là không chắc chắn.)
  • A bright future: Một tương lai tươi sáng
    • “She has a bright future ahead of her.” (Cô ấy có một tương lai tươi sáng phía trước.)
  • The distant future: Tương lai xa (trong tương lai)
    • “Scientists are speculating about the distant future of humanity.” (Các nhà khoa học đang suy đoán về tương lai xa của loài người.)
  • The future of education: Tương lai của giáo dục
    • “Online learning will likely shape the future of education.” (Học trực tuyến có khả năng định hình tương lai của giáo dục.)
  • Future generations: Thế hệ tương lai
    • “We have a responsibility to protect the planet for future generations.” (Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Future plans: Kế hoạch tương lai
    • “He made some future plans for his vacation.” (Anh ấy đã lên một vài kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)
  • Future events: Sự kiện sắp xảy ra
    • “The future events of the conference will be announced soon.” (Các sự kiện sắp diễn ra tại hội nghị sẽ được công bố sớm.)
  • Future technology: Công nghệ tương lai
    • “The future technology will be even more advanced than today's.” (Công nghệ tương lai sẽ tiên tiến hơn công nghệ hiện tại.)
  • Future tense: Thì tương lai (một loại thì trong ngữ pháp)
    • “He will go to the store tomorrow.” (Anh ấy sẽ đến cửa hàng vào ngày mai - sử dụng thì tương lai đơn giản.)

3. Sử dụng trong thành ngữ và cụm từ:

  • Look to the future: Nhìn vào tương lai
    • “We need to look to the future and plan for challenges.” (Chúng ta cần nhìn vào tương lai và lên kế hoạch cho những thách thức.)
  • Shape the future: Định hình tương lai
    • “Our actions today will shape the future.” (Hành động của chúng ta hôm nay sẽ định hình tương lai.)
  • Future-proof: Bảo vệ cho tương lai (thường dùng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược có khả năng chống chọi với sự thay đổi)
    • “This software is future-proof because it’s constantly updated.” (Phần mềm này có tính bảo vệ cho tương lai vì nó được cập nhật liên tục.)

4. Trong thì tương lai (Future Tenses):

  • Future Simple (will + verb): Thì tương lai đơn (dự đoán, lời hứa, quyết định)
    • “It will rain tomorrow.” (Ngày mai trời sẽ mưa.)
  • Future Continuous (will be + verb-ing): Thì tương lai tiếp diễn (miêu tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong tương lai)
    • “I will be working at 8 pm tonight.” (Tôi sẽ đang làm việc vào lúc 8 giờ tối tonight.)
  • Future Perfect (will have + past participle): Thì tương lai hoàn thành (miêu tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai)
    • “I will have finished my work by tomorrow.” (Tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.)

Lưu ý:

  • "Future" có thể dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai (ví dụ: "the future year") hoặc một khoảng thời gian (ví dụ: "the future").

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “future” trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ hoặc hỏi về một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ future

for/in the foreseeable future
for/in the period of time when you can predict what is going to happen, based on the present circumstances
  • The statue will remain in the museum for the foreseeable future.
  • It's unlikely that the hospital will be closed in the foreseeable future (= soon).
in future
from now on
  • Please be more careful in future.
  • In future, make sure the door is never left unlocked.
in the not too distant future
not a long time in the future but fairly soon
  • I hope we’ll see each other again in the not too distant future.

Luyện tập với từ vựng future

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Technological advancements will shape the _____ of education.
  2. She worries about the environmental _____ if we don’t act now.
  3. His career _____ depends on his performance this year.
  4. Experts predict a bright _____ for renewable energy sources.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Scientists are studying _____ trends to predict climate changes.
    a) future
    b) upcoming
    c) historical
    d) temporary

  2. To secure a stable _____, young professionals should invest in skills development.
    a) destiny
    b) future
    c) fortune
    d) past

  3. The company’s _____ plan includes expanding into Asian markets.
    a) current
    b) outdated
    c) future
    d) immediate

  4. Her research focuses on _____ implications of artificial intelligence.
    a) long-term
    b) upcoming
    c) distant
    d) future

  5. They discussed potential _____ solutions for urban traffic congestion.
    a) past
    b) present
    c) yesterday
    d) alternative


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Our descendants will face challenges due to climate change."
    Rewrite: _____
  2. Original: "What do you think life will be like in 2050?"
    Rewrite: _____
  3. Original: "The next decade will bring significant technological breakthroughs."
    Rewrite: _____

Đáp án

Bài tập 1:

  1. future
  2. impact (nhiễu)
  3. progression (nhiễu)
  4. future

Bài tập 2:

  1. a) future, b) upcoming
  2. b) future
  3. c) future
  4. a) long-term, d) future
  5. d) alternative

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "The future generation will face challenges due to climate change."
  2. Rewrite: "How do you imagine the future of life in 2050?"
  3. Rewrite: "Major technological advancements are expected in the coming decade." (không dùng "future")

Bình luận ()