
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
future nghĩa là tương lai. Học cách phát âm, sử dụng từ future qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tương lai
Từ "future" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "future" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và những ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “future” trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ hoặc hỏi về một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.
Scientists are studying _____ trends to predict climate changes.
a) future
b) upcoming
c) historical
d) temporary
To secure a stable _____, young professionals should invest in skills development.
a) destiny
b) future
c) fortune
d) past
The company’s _____ plan includes expanding into Asian markets.
a) current
b) outdated
c) future
d) immediate
Her research focuses on _____ implications of artificial intelligence.
a) long-term
b) upcoming
c) distant
d) future
They discussed potential _____ solutions for urban traffic congestion.
a) past
b) present
c) yesterday
d) alternative
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()