next là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

next nghĩa là sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. Học cách phát âm, sử dụng từ next qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ next

nextadjective

sát, gần, bên cạnh, lần sau, tiếp nữa

/nɛkst/
Định nghĩa & cách phát âm từ next

Từ "next" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈnɛkst/ (Chủ yếu dùng trong nghĩa "tiếp theo"):

  • Phát âm như: "nekst"
  • Thực hiện như sau:
    • ˈnɛk: Phát âm "nek" giống như "neck" (cổ) nhưng ngắn hơn.
    • st: Phát âm "st" giống như "st" trong "stop" (dừng lại).

2. /nɛɡt/ (Chủ yếu dùng trong nghĩa "người kế nhiệm"):

  • Phát âm như: "next" (giống cách phát âm tiếng Việt)
  • Thực hiện như sau:
    • n: Phát âm "n" như "n" trong "no" (không).
    • ɛɡ: Phát âm "æg" giống như "egg" (trứng).
    • t: Phát âm "t" giống như "t" trong "top" (trên cùng).

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, khi nói về thứ tự hoặc thời gian, bạn sẽ sử dụng cách phát âm /ˈnɛkst/.
  • Khi nói về danh hiệu "người kế nhiệm", bạn sẽ sử dụng cách phát âm /nɛɡt/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trực tuyến để nghe chính xác cách phát âm của từ này:

Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nói tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ next trong tiếng Anh

Từ "next" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến ý nghĩa của việc "tiếp theo", "sau đó", "sau" hoặc "sau đây". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chỉ thứ tự, thứ tự tiếp theo:

  • As an adjective: Mô tả thứ gì đó là thứ tiếp theo trong một dãy.
    • The next car in line was blue. (Chiếc xe tiếp theo trong hàng là màu xanh.)
    • I need to finish this task and then move on to the next one. (Tôi cần hoàn thành công việc này và sau đó chuyển sang công việc tiếp theo.)
  • As an adverb: Chỉ thời gian, sự kiện hay hành động xảy ra sau.
    • We’ll go to the movies next Tuesday. (Chúng ta sẽ đi xem phim vào ngày thứ Ba tới.)
    • Please close the door next to the window. (Vui lòng đóng cửa bên cạnh cửa sổ.)

2. Thể hiện sự chuyển tiếp, bước tiếp theo:

  • To indicate a transition: Chỉ sự chuyển đổi hoặc bước tiếp theo trong một quá trình.
    • After finishing the report, I’ll start the presentation - next. (Sau khi hoàn thành báo cáo, tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình - tiếp theo.)
    • She told him her plans for the future, and he responded: “So, what’s next?” (Cô ấy kể cho anh ấy về kế hoạch tương lai của mình và anh ấy đáp lại: "Vậy, tiếp theo là gì?")

3. Trong các câu hỏi thường dùng:

  • "What's next?" (Hỏi điều gì tiếp theo?) – thường được sử dụng khi muốn biết kế hoạch hoặc hành động tiếp theo.
    • “I’m going to the beach,” she said. “What’s next?” ("Tôi sẽ đi biển," cô ấy nói. "Vậy, tiếp theo là gì?")

4. Trong các cụm từ:

  • “Next time”: Lần tới.
    • “Let’s meet again next time we see each other.” ("Chúng ta gặp lại lần sau khi chúng ta gặp nhau.")
  • "Next door": Bên cạnh, nhà bên cạnh.
    • “She lives next door to me.” ("Cô ấy sống bên cạnh tôi.")

Tóm lại: "Next" là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, thường chỉ sự tiếp theo, thứ tự sau hoặc sự chuyển sang điều gì đó mới.

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "next" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ next

better luck next time
(informal)used to encourage somebody who has not been successful at something
  • Never mind— better luck next time.
  • If you didn't win a prize, better luck next time.
from one day to the next
if a situation changes from one day to the next, it is uncertain and not likely to stay the same each day
  • I never know what to expect from one day to the next.
the next big thing
(informal)a person or thing that people think will be very popular or successful soon
  • She has been talked up as the next big thing in British tennis.
  • Everyone is trying to guess what the next big thing in street fashion is going to be.
the next man, woman, person, etc.
the average person
  • I can enjoy a joke as well as the next man, but this is going too far.
take something to the next level
to further improve or develop something that is already successful
  • He decided to move to New York to take his career to the next level.
  • We are taking web design to the next level.

Bình luận ()