later là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

later nghĩa là một lát sau, chậm hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ later qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ later

lateradjective

một lát sau, chậm hơn

/ˈleɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ later

Cách phát âm từ "later" trong tiếng Anh như sau:

  • la - phát âm tương tự như "la" trong tiếng Việt.
  • ter - phát âm như "ter" trong từ "term" (viết tắt của term).

Kết hợp lại, phát âm của "later" là: ˈleɪtər (gần giống như "ley-ter")

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (như Google Translate, Forvo) để nghe phát âm chính xác hơn:

Cách sử dụng và ví dụ với từ later trong tiếng Anh

Từ "later" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Như một trạng từ chỉ thời gian (adverb of time):

  • Ý nghĩa: Sau một khoảng thời gian, vào một thời điểm nào đó trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • "Let's eat later." (Chúng ta hãy ăn sau nhé.)
    • "I'll call you later." (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.)
    • "We can talk about this later." (Chúng ta có thể nói về điều này sau.)
    • "I'll finish this report later today." (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này sau trong ngày.)

2. Như một cụm giới từ (prepositional phrase):

  • Ý nghĩa: Mang nghĩa "sau này", "trong tương lai".
  • Ví dụ:
    • "I'll see you later on." (Tôi sẽ gặp bạn sau này.)
    • "I'll contact you later on." (Tôi sẽ liên hệ với bạn sau này.)

3. Trong câu hỏi hoặc lời gợi ý (as a suggestion):

  • Ý nghĩa: Đề nghị làm gì đó sau.
  • Ví dụ:
    • “Let’s go out later.” (Chúng ta đi chơi ngoài kia sau nhé.)
    • "Do you want a drink later?" (Bạn muốn uống một ly không?)

4. Trong câu kết thúc (as a tag question):

  • Ý nghĩa: Đề nghị hoặc gợi ý để kết thúc một cuộc trò chuyện, thường kèm theo sự đồng ý.
  • Ví dụ:
    • "Let's watch a movie, later?" (Chúng ta xem phim thôi, sau nhé?)

Lưu ý:

  • "Later" thường được sử dụng trong những tình huống không quá cụ thể về thời gian. Nếu muốn chỉ ra một thời gian cụ thể hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "tomorrow," "next week," "in a few days," v.v.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn hiểu thêm về cách sử dụng từ "later" trong đó không? Ví dụ: "I said, 'I'll call you later.' What does 'later' mean?"

Các từ đồng nghĩa với later

Thành ngữ của từ later

later on
(informal)at a time in the future; after the time you are talking about
  • I'm going out later on.
  • Much later on, she realized what he had meant.
not/no later than…
by a particular time and not after it
  • Please arrive no later than 8 o'clock.
sooner or later
at some time in the future, even if you are not sure exactly when
  • Sooner or later you will have to make a decision.
sooner rather than later
after a short time rather than after a long time
  • We urged them to sort out the problem sooner rather than later.

Bình luận ()