Từ "then" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc chỉ ra trình tự thời gian hoặc sự liên kết giữa các sự kiện. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "then" cùng với ví dụ:
1. Chỉ ra trình tự thời gian (indicating sequence):
- Cách sử dụng: "Then" được sử dụng để nối hai câu hoặc cụm từ, cho biết sự kiện thứ hai xảy ra sau sự kiện thứ nhất. Nó cho biết một chuỗi các hành động hoặc sự kiện diễn ra theo thứ tự.
- Ví dụ:
- “I woke up, then I brushed my teeth.” (Tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng.)
- “First, we bake the cake, then we ice it.” (Đầu tiên, chúng ta nướng bánh, sau đó chúng ta phủ kem.)
- “He studied hard, then he passed the exam.” (Anh ấy học chăm chỉ, sau đó anh ấy vượt qua kỳ thi.)
2. Thể hiện sự chuyển tiếp tự nhiên (indicating a natural transition):
- Cách sử dụng: "Then" thường được sử dụng để biểu thị một sự chuyển đổi tự nhiên giữa các ý tưởng hoặc hoạt động. Nó cho thấy một ví dụ, một lý do, hoặc một giải thích liên quan đến điều trước đó.
- Ví dụ:
- “I was feeling tired, then I decided to take a nap.” (Tôi cảm thấy mệt, sau đó tôi quyết định đi ngủ một giấc.)
- “He didn't understand the question, then he asked for clarification.” (Anh ấy không hiểu câu hỏi, sau đó anh ấy yêu cầu làm rõ.)
- “The price of oil went up, then the cost of gasoline increased.” (Giá dầu tăng, sau đó chi phí xăng tăng.)
3. Trong câu hỏi mang tính suy luận (in leading questions with "if"):
- Cách sử dụng: "Then" được dùng trong câu hỏi "if…then" để diễn tả một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được nêu trước đó là đúng.
- Ví dụ:
- “If it rains, then we’ll stay inside.” (Nếu trời mưa, sau đó chúng ta sẽ ở trong nhà.)
- “If you study hard, then you’ll get good grades.” (Nếu bạn học chăm chỉ, sau đó bạn sẽ đạt được điểm cao.)
4. Trong các câu chia thì khác (in different verb tenses):
- Cách sử dụng: "Then" có thể xuất hiện trong các câu chia thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai để chỉ ra thời gian xảy ra.
- Ví dụ:
- “I went to the store, then I came home.” (Tôi đến cửa hàng, sau đó tôi về nhà.)
- “I will study, then I will relax.” (Tôi sẽ học, sau đó tôi sẽ thư giãn.)
- “He will finish the project, then he will submit it.” (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án, sau đó anh ấy sẽ nộp nó.)
Lưu ý:
- “Then” thường được dùng thay thế cho "and then" hoặc "after that".
- Trong một số trường hợp, “after” cũng có thể được sử dụng thay thế cho "then" khi chỉ ra trình tự thời gian.
Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "then" trong tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách đọc và phân tích các câu có chứa từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Bình luận ()