
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
following nghĩa là tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo. Học cách phát âm, sử dụng từ following qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiếp theo, theo sau, sau đây, sau, tiếp theo
Từ "following" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
US English: /ˈfoloʊɪŋ/ (khoảng lặp)
British English: /ˈfolɪɪŋ/ (khoảng lặp)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "following" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "following" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.
After the meeting, we received detailed instructions. What should we do next?
a) follow
b) following
c) follows
d) followed
The professor explained the theory, __________ examples to clarify.
a) providing
b) following with
c) followed by
d) follows
Which options correctly complete this sentence?
"The team will implement the __________ plan after approval."
a) followed
b) following
c) proposed
d) next
The CEO’s speech was __________ a Q&A session with reporters.
a) followed
b) following
c) preceded by
d) after
To avoid errors, always read the __________ steps carefully.
a) subsequent
b) below
c) following
d) follower
Original: The team executed the plan after they received approval.
Rewrite: __________
Original: The next chapter will discuss the consequences of climate change.
Rewrite: __________
Original: She read the terms and then signed the contract.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()