replacement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

replacement nghĩa là Thay thế. Học cách phát âm, sử dụng từ replacement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ replacement

replacementnoun

Thay thế

/rɪˈpleɪsmənt//rɪˈpleɪsmənt/

Phát âm từ "replacement" trong tiếng Anh như sau:

  • rɪˈpleɪs.mən.

Phân tích âm tiết:

  • - như "i" trong "bit"
  • pleɪ - như "play"
  • s - phát âm "s" thông thường
  • mən - như "man"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ replacement trong tiếng Anh

Từ "replacement" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thay thế hoặc đổi thế. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb): Thay thế, đổi thế

  • Meaning: To take the place of someone or something that has been lost, broken, or otherwise removed.
  • Ví dụ:
    • "We need a replacement for the broken window." (Chúng ta cần một miếng thay thế cho cửa sổ bị vỡ.)
    • "The company offered a replacement part for the defective appliance." (Công ty đã cung cấp một bộ phận thay thế cho thiết bị có lỗi.)
    • "He was chosen as the replacement for the retiring CEO." (Anh ấy được chọn làm người thay thế cho CEO sắp nghỉ hưu.)

2. Danh từ (Noun): Việc thay thế, phụ thay, bộ phận thay thế

  • Meaning: An item or person that is used in place of another that has been lost, damaged, or removed.
  • Ví dụ:
    • "The replacement parts arrived yesterday." (Các bộ phận thay thế đến hôm qua.)
    • "He's the replacement for the injured player." (Anh ấy là người thay thế cho cầu thủ bị thương.)
    • "This is a standard replacement cartridge for the printer." (Đây là cartridge thay thế tiêu chuẩn cho máy in.)

3. Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Replacement part: (Phần phụ thay thế) - Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sửa chữa.
    • “I need to buy a replacement part for my laptop.” (Tôi cần mua một bộ phận thay thế cho máy tính xách tay của mình.)
  • Replacement cost: (Chi phí thay thế) - Chi phí để đổi thế một vật bị hỏng hoặc mất.
    • “The replacement cost for the car was very high.” (Chi phí thay thế cho chiếc xe hơi rất cao.)
  • Replacement worker: (Người làm việc thay thế) - Một người được thuê để thay thế một người không thể làm việc.
    • “The company hired a replacement worker after the accident.” (Công ty thuê một người làm việc thay thế sau vụ tai nạn.)

Lưu ý:

  • "Replacement" thường được sử dụng khi có một thứ gì đó bị mất hoặc hỏng và cần được thay thế.
  • Nó cũng có thể dùng để chỉ người hoặc vật thay thế một người hoặc thứ đã không còn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "replacement", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này không? Tôi có thể giúp bạn điều chỉnh câu đó để sử dụng từ "replacement" một cách chính xác nhất.


Bình luận ()