
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
equivalent nghĩa là tương đương; từ, vật tương đương. Học cách phát âm, sử dụng từ equivalent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tương đương, từ, vật tương đương
Từ "equivalent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "equivalent" trong tiếng Anh có nghĩa là "tương đương", "bằng nhau" hoặc "khả năng tương thích". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Các cụm từ thường dùng với "equivalent":
Lưu ý: "Equivalent" thường dùng để chỉ sự tương đương trong một mối quan hệ cụ thể. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "equivalent" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó chính xác hơn.
The two theories are:
a) identical
b) equivalent
c) contradictory
d) similar
The word "courageous" is __________ to "brave" in most contexts.
a) synonymous
b) opposite
c) equivalent
d) inferior
The project’s budget must be __________ to the allocated funds.
a) reduced
b) adjusted
c) equivalent
d) matched
This certification is not __________ to a university degree. (Không chọn "equivalent")
a) comparable
b) lower
c) superior
d) identical
The legal term "force majeure" has no direct __________ in English law. (Không chọn "equivalent")
a) translation
b) definition
c) substitute
d) application
This medicine works the same way as the original drug.
→ This medicine has __________ effects to the original drug.
The value of the Euro is nearly equal to the US Dollar today.
→ The Euro’s value is __________ to the US Dollar today.
His role in the company is similar to a manager’s responsibilities.
→ His role __________ a manager’s responsibilities. (Không dùng "equivalent")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()