equivalent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equivalent nghĩa là tương đương; từ, vật tương đương. Học cách phát âm, sử dụng từ equivalent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equivalent

equivalentadjective

tương đương, từ, vật tương đương

/ɪˈkwɪvələnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ equivalent

Từ "equivalent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈiːkwɪvələnt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • kw - phát âm như "qu" trong "quick"
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • - phát âm như âm "v" + âm "ə" (âm mũi, không rõ ràng)
  • lən - phát âm như "lon"
  • t - phát âm như "t" trong "top"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equivalent trong tiếng Anh

Từ "equivalent" trong tiếng Anh có nghĩa là "tương đương", "bằng nhau" hoặc "khả năng tương thích". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Tương đương về kích thước, số lượng, giá trị:

  • Synonyms: equal, similar, identical.
  • Usage:
    • "The two recipes are equivalent; you can use either one." (Hai công thức nấu ăn tương đương nhau; bạn có thể dùng một trong hai.)
    • "The kilogram is equivalent to 2.205 pounds." (Kilogram bằng 2.205 pound.)
    • "The amount of money is equivalent to $50." (Số tiền này tương đương với 50 đô la.)

2. Tương đương về chức năng, tác dụng:

  • Synonyms: alternative, substitute, counterpart.
  • Usage:
    • "This software is an equivalent to Microsoft Word." (Phần mềm này là một tương đương của Microsoft Word.)
    • "He found an equivalent way to express his feelings." (Anh ấy tìm thấy một cách tương đương để thể hiện cảm xúc của mình.)
    • "The new policy is an equivalent to the old one, offering similar benefits." (Chính sách mới này là tương đương với chính sách cũ, mang lại những lợi ích tương tự.)

3. Tương đương về ý nghĩa, cảm xúc (trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học):

  • This often implies a correspondence or parallel.
  • Usage:
    • "The poem’s imagery is equivalent to a visual representation of grief." (Hình ảnh trong bài thơ này tương đương với một hình ảnh trực quan về nỗi đau.)
    • "The character's actions are equivalent to a declaration of love." (Hành động của nhân vật này tương đương với một lời tuyên bố tình yêu.)

Các cụm từ thường dùng với "equivalent":

  • Equivalent to: (tương đương với) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Equivalent in value: (tương đương về giá trị)
  • Equivalent in effect: (tương đương về tác dụng)
  • Equivalent exchange: (trao đổi ngang giá - thường dùng trong bối cảnh thương lượng)

Lưu ý: "Equivalent" thường dùng để chỉ sự tương đương trong một mối quan hệ cụ thể. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "equivalent" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng equivalent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The chemical compound has an __________ effect to caffeine, though its structure is different.
  2. Her qualifications are __________ to a master’s degree in this field.
  3. The team proposed a __________ solution, but it lacked long-term feasibility. (gây nhiễu: không dùng "equivalent")
  4. His monthly salary is roughly __________ to $3000 after taxes. (gây nhiễu: không dùng "equivalent")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The two theories are:
    a) identical
    b) equivalent
    c) contradictory
    d) similar

  2. The word "courageous" is __________ to "brave" in most contexts.
    a) synonymous
    b) opposite
    c) equivalent
    d) inferior

  3. The project’s budget must be __________ to the allocated funds.
    a) reduced
    b) adjusted
    c) equivalent
    d) matched

  4. This certification is not __________ to a university degree. (Không chọn "equivalent")
    a) comparable
    b) lower
    c) superior
    d) identical

  5. The legal term "force majeure" has no direct __________ in English law. (Không chọn "equivalent")
    a) translation
    b) definition
    c) substitute
    d) application


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. This medicine works the same way as the original drug.
    → This medicine has __________ effects to the original drug.

  2. The value of the Euro is nearly equal to the US Dollar today.
    → The Euro’s value is __________ to the US Dollar today.

  3. His role in the company is similar to a manager’s responsibilities.
    → His role __________ a manager’s responsibilities. (Không dùng "equivalent")


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. equivalent
  2. equivalent
  3. alternative (nhiễu)
  4. comparable (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) equivalent / d) similar
  2. a) synonymous / c) equivalent
  3. c) equivalent / d) matched
  4. a) comparable / d) identical
  5. a) translation / c) substitute

Bài 3 (Viết lại):

  1. → This medicine has equivalent effects to the original drug.
  2. → The Euro’s value is equivalent to the US Dollar today.
  3. → His role resembles a manager’s responsibilities. (thay thế)

Bình luận ()