
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
matching nghĩa là tính địch thù, thi đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ matching qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tính địch thù, thi đấu
Từ "matching" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Tóm lại:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trực tuyến (ví dụ trên YouTube) để nghe và luyện tập cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "matching" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Đồ khớp | Noun, Adjective | "a perfect match," "matching set" |
Phối hợp | Verb, Adjective | "matching seamlessly," "a good match" |
Hòa - Thắng hòa | - | "a draw" |
Lập trình | - | "matching operation" |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "matching", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn dùng từ này. Bạn có thể cho mình biết ngữ cảnh cụ thể bạn đang muốn sử dụng từ "matching" để mình đưa ra ví dụ phù hợp hơn nhé!
The software automatically checks for ________ profiles in the database.
a) matching
b) identical
c) comparing
d) similar
To avoid confusion, ensure the labels are ________ before printing.
a) matched
b) aligned
c) adjusted
d) paired
Her argument was strong because she provided ________ evidence from multiple sources.
a) matching
b) contrasting
c) supporting
d) verifying
The team failed to ________ the client’s expectations, leading to dissatisfaction. (Không dùng "matching")
a) meet
b) match
c) fulfill
d) exceed
The teacher asked students to find ________ synonyms for the underlined words. (Không dùng "matching")
a) exact
b) matching
c) appropriate
d) close
Original: The colors of the logo must be the same as the brand guidelines.
Rewrite: The logo colors must ________ the brand guidelines.
Original: The system compares user input with stored data.
Rewrite: The system finds ________ between user input and stored data.
Original: The manager paired the interns with senior employees. (Không dùng "matching")
Rewrite: The manager ________ the interns to senior employees for mentorship.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()