matching là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

matching nghĩa là tính địch thù, thi đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ matching qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ matching

matchingadjective

tính địch thù, thi đấu

/ˈmatʃɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ matching

Từ "matching" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Matching (với nghĩa "phù hợp, tương thích")

  • Nguyên âm: /məˈtʃɪŋ/
    • /mə/ - giống như "m" trong "mother"
    • /ˈtʃɪŋ/ - ch như "chair", i như "bit", ng như "sing"
  • Phần còn lại: Phát âm nguyên vẹn như trong "thing", "ring".

2. Matching (với nghĩa "cuộc thi, giải đấu phù hợp") - ít dùng hơn

  • Nguyên âm: /ˈmætʃɪŋ/
    • /ˈmæt/ - ch như "cat", a như "father", t như "top"
    • /ʃɪŋ/ - ch như "ship", i như "bit", ng như "sing"

Tóm lại:

  • Cách phổ biến nhất và thường dùng nhất: /məˈtʃɪŋ/
  • Cách ít dùng hơn: /ˈmætʃɪŋ/

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trực tuyến (ví dụ trên YouTube) để nghe và luyện tập cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ matching trong tiếng Anh

Từ "matching" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. Đồ khớp, đồ đôi (nhiều nhất):

  • Ý nghĩa: Chỉ những đồ vật, màu sắc, hoa văn... giống nhau hoặc khớp với nhau.
  • Cách dùng:
    • Noun: (đại từ danh từ) – một món đồ, một cặp đồ.
    • Adjective: (tính từ) – mô tả một thứ gì đó khớp với thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "These socks are a perfect match." (Những đôi tất này là một cặp hoàn hảo.)
    • "She wore a red dress with a red handbag – a beautiful match." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ và túi xách màu đỏ, một sự kết hợp tuyệt đẹp.)
    • "I'm looking for a matching set of towels and robes." (Tôi đang tìm một bộ khăn tắm và áo choàng đi spa cùng màu.)
    • "The wallpaper has a matching border." (Vách giấy có viền cùng màu.)

2. Phối hợp, tương thích:

  • Ý nghĩa: Chỉ sự tương thích hoặc hòa hợp giữa hai hoặc nhiều thứ.
  • Cách dùng:
    • Verb: (động từ) – phối hợp, tương thích.
    • Adjective: (tính từ) – tương thích, phù hợp.
  • Ví dụ:
    • "The new software is matching seamlessly with existing systems." (Phần mềm mới đang phối hợp liền mạch với các hệ thống hiện có.)
    • "Their personalities are a good match." (Tính cách của họ là một sự kết hợp tốt.)
    • "This ingredient is matching perfectly with this sauce." (Thành phần này hoàn hảo khi kết hợp với loại nước sốt này.)

3. (Đấu thể thao) - Thắng nhau (tương bằng):

  • Ý nghĩa: Chỉ một trận đấu hoặc cuộc chạy đua kết thúc với tỷ số hòa.
  • Cách dùng: (Thường dùng trong bóng đá, quần vợt, đua xe...)
  • Ví dụ: "The match ended in a draw.” (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.) - "Draw" và "matching" đôi khi được dùng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh này.

4. (Lập trình, Flash) - Sơ đồ khớp:

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, đặc biệt là Flash, "matching" đề cập đến việc tạo ra một sơ đồ khớp (action matching) để các hành động xảy ra khi sự kiện nhất định xảy ra.
  • Ví dụ: "I’m creating a matching operation for this button click." (Tôi đang tạo một sơ đồ khớp cho thao tác khi nhấp vào nút này.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Đồ khớp Noun, Adjective "a perfect match," "matching set"
Phối hợp Verb, Adjective "matching seamlessly," "a good match"
Hòa - Thắng hòa - "a draw"
Lập trình - "matching operation"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "matching", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn dùng từ này. Bạn có thể cho mình biết ngữ cảnh cụ thể bạn đang muốn sử dụng từ "matching" để mình đưa ra ví dụ phù hợp hơn nhé!


Bình luận ()