harmonization là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

harmonization nghĩa là hài hòa. Học cách phát âm, sử dụng từ harmonization qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ harmonization

harmonizationnoun

hài hòa

/ˌhɑːmənaɪˈzeɪʃn//ˌhɑːrmənəˈzeɪʃn/

Từ "harmonization" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ha - giống như "a" trong "father"
  • r - nghe rõ ràng
  • mo - giống như "mo" trong "moon"
  • ni - giống như "knee"
  • za - giống như "za" trong "zebra"
  • tion - giống như "shun" (như trong "sun")

Tổng hợp: /ˌhɑːrmənɪˈzeɪʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ harmonization trong tiếng Anh

Từ "harmonization" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sự hòa hợp, thống nhất (most common):

  • Noun (Danh từ): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là sự thống nhất, hài hòa giữa các yếu tố hoặc hệ thống khác nhau.

    • Example: “The harmonization of regulations across the EU has simplified trade.” (Việc hòa hợp các quy định trên toàn Liên minh Châu Âu đã đơn giản hóa thương mại.)
    • Example: “The composer sought to create a harmonization of melody and harmony.” (Nhà soạn nhạc tìm cách hòa hợp giữa giai điệu và hòa âm.)
  • Verb (Động từ): Nghĩa là quá trình làm cho các yếu tố trở nên hòa hợp và thống nhất.

    • Example: “The committee is working on the harmonization of company policies.” (Ban ủy ban đang làm việc để hài hòa các chính sách của công ty.)
    • Example: “The government is harmonizing its tax policies with neighboring countries.” (Chính phủ đang hài hòa các chính sách thuế của mình với các nước láng giềng.)

2. Trong âm nhạc (Music):

  • Noun (Danh từ): Sự hòa âm, giai điệu được hòa âm.
    • Example: “The harmonization of the choir created a beautiful and rich sound.” (Sự hòa âm của dàn hợp xướng tạo ra âm thanh đẹp và phong phú.)
  • Verb (Động từ): Nghĩa là việc hòa âm một giai điệu.
    • Example: “The pianist harmonized the vocalist’s melody with skillful chords.” (Nhạc sĩ piano đã hòa âm giai điệu của ca sĩ bằng những hợp âm tài tình.)

3. Trong thương mại và chính sách (Trade and Policy):

  • Noun (Danh từ): Việc thống nhất các tiêu chuẩn, quy định, hoặc chính sách giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
    • Example: "Economic harmonization is crucial for global trade." (Hòa hóa kinh tế là điều cần thiết cho thương mại toàn cầu.)

4. Trong khoa học (Science):

  • Noun (Danh từ): Sự điều chỉnh, làm cho các hệ thống trở nên ổn định và phù hợp với nhau. (Thường thấy trong ngữ cảnh về các hệ thống sinh học hoặc môi trường)

Tổng kết – Các động từ kết hợp với “harmonization” thường dùng:

  • Harmonize: Làm cho hòa hợp
  • Harmonization: Quá trình làm cho hòa hợp

Mẹo để sử dụng:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của "harmonization."
  • Thay đổi theo động từ: Nếu bạn đang nói về quá trình, hãy sử dụng "harmonization" như một danh từ. Nếu bạn đang nói về việc làm cho điều gì đó trở nên hòa hợp, hãy sử dụng "harmonize" như một động từ.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của "harmonization" không?


Bình luận ()