
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
balance nghĩa là cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng. Học cách phát âm, sử dụng từ balance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái cân, làm cho cân bằng, tương xứng
Từ "balance" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "balance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "balance" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong tài chính, cảm xúc, hay một lĩnh vực khác?
To maintain productivity, employees should:
a) balance workload and breaks
b) ignore deadlines
c) focus solely on one task
d) avoid collaboration
The financial report showed a discrepancy because the numbers didn’t ______.
a) align
b) balance
c) exaggerate
d) modify
Which word is NOT related to stability?
a) equilibrium
b) harmony
c) chaos
d) balance
The yoga instructor emphasized the importance of:
a) flexibility
b) balancing poses
c) speed
d) competition
A successful project manager must ______ resources efficiently.
a) balance
b) waste
c) allocate
d) (Both a and c)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()