proportion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proportion nghĩa là sự cân xứng, sự cân đối. Học cách phát âm, sử dụng từ proportion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proportion

proportionnoun

sự cân xứng, sự cân đối

/prəˈpɔːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ proportion

Phát âm từ "proportion" trong tiếng Anh như sau:

  • pro - phát âm giống như "pro" trong "problem".
  • por - phát âm giống như "por" trong "port".
  • tion - phát âm giống như "shun" (như "run" nhưng kết thúc bằng "n").

Kết hợp lại: /prəˈpɔ‌ర్ʃən/ (pronunciation is a guide, listen to audio recordings to hear the correct rhythm and stress)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proportion trong tiếng Anh

Từ "proportion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tỷ lệ (Ratio): Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất của "proportion". Nó đề cập đến tỷ lệ giữa hai hoặc nhiều thứ.

  • Ví dụ: “The proportion of men to women in the survey was 60:40.” (Tỷ lệ nam giới trên nữ trong cuộc khảo sát là 60:40.)
  • Ví dụ: “The proportion of sugar to flour in the cake recipe is 1:3.” (Tỷ lệ đường so với bột trong công thức bánh là 1:3.)

2. Phần trăm, tỷ lệ phần (Percentage or Share): Trong một tổng thể, “proportion” có thể biểu thị phần trăm hoặc tỷ lệ một phần cụ thể.

  • Ví dụ: “Only 10% of the students passed the exam.” (Chỉ 10% học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
  • Ví dụ: “The proportion of sales generated by online channels increased significantly.” (Tỷ lệ doanh số được tạo ra bởi các kênh trực tuyến tăng đáng kể.)

3. Sự cân xứng, tỉ lệ (Harmony or Balance): "Proportion" cũng có thể dùng để mô tả sự cân xứng, hài hòa về tỷ lệ giữa các bộ phận hoặc các yếu tố.

  • Ví dụ: “The architect paid close attention to the proportion of the building.” (Nhà kiến trúc sư chú trọng đến sự cân xứng của tòa nhà.)
  • Ví dụ: "The sculpture's proportions felt unsettling." (Sự cân xứng của bức điêu khắc khiến người ta cảm thấy khó chịu.)

4. (Động từ) Tỷ lệ, phân chia (To distribute or allocate): "Proportion" cũng có thể dùng dưới dạng động từ, nghĩa là chia hoặc phân bổ cái gì đó.

  • Ví dụ: “The tasks were proportionally divided among the team members.” (Các công việc được chia tỉ lệ cho các thành viên trong nhóm.)
  • Ví dụ: "The company decided to proportion the profits equally." (Công ty quyết định phân chia lợi nhuận một cách công bằng.)

Một số cách diễn đạt khác với "proportion":

  • Ratio: Thường dùng để nói về tỷ lệ chính xác, ví dụ: “The ratio of apples to oranges is 2:1.”
  • Percentage: Thường dùng để nói về tỷ lệ phần trăm, ví dụ: “The percentage of votes for the candidate was 55%.”
  • Share: Tương tự như percentage, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc đóng góp.

Lưu ý: Cách sử dụng “proportion” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "proportion" và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó chính xác hơn.

Thành ngữ của từ proportion

keep something in proportion
to react to something in a sensible way and not think it is worse or more serious than it really is
  • The problem of hooliganism should be kept in proportion. Only a small number of young people act in this way.
out of (all) proportion (to something)
larger, more serious, etc. in relation to something than is necessary or appropriate
  • They earn salaries out of all proportion to their ability.
  • The media have blown the incident up out of all proportion.

Luyện tập với từ vựng proportion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ of students who passed the exam increased significantly this year.
  2. We need to analyze the __________ of time spent on each task to improve efficiency.
  3. Her salary is directly __________ to the number of projects she completes. (gây nhiễu: từ chỉ mối quan hệ)
  4. The company reduced costs by cutting a large __________ of unnecessary expenses.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report highlights the __________ of renewable energy in total production.
    a) percentage
    b) proportion
    c) segment
    d) quantity

  2. A significant __________ of the budget was allocated to research. (có thể chọn nhiều đáp án)
    a) part
    b) proportion
    c) amount
    d) total

  3. The __________ of men to women in the department is nearly equal.
    a) ratio
    b) proportion
    c) comparison
    d) balance

  4. The team failed because they ignored the __________ of planning to execution. (gây nhiễu: từ chỉ sự phân bổ)
    a) distribution
    b) proportion
    c) allocation
    d) priority

  5. The graph shows the __________ of urban vs. rural populations over time.
    a) proportion
    b) trend
    c) difference
    d) variation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The majority of participants preferred Option A." → (dùng "proportion")
  2. "A small part of the budget is spent on training." → (dùng từ liên quan đến "proportion")
  3. "The ratio of male to female employees is 3:2." → (không dùng "proportion", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. proportion
  2. proportion
  3. proportional (nhiễu)
  4. portion (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) proportion
  2. a) part / b) proportion
  3. a) ratio / b) proportion
  4. a) distribution (nhiễu)
  5. a) proportion

Bài 3:

  1. "A large proportion of participants preferred Option A."
  2. "A small proportion of the budget is spent on training."
  3. "The number of male employees exceeds female employees by 3 to 2." (thay thế bằng "number")

Bình luận ()