whole là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

whole nghĩa là bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả. Học cách phát âm, sử dụng từ whole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ whole

wholeadjective/noun

bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, toàn bộ, tất cả

/həʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ whole

Từ "whole" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /hoʊl/ (Phát âm giống như chữ "hole" nhưng ngắn hơn)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "whole" mang nghĩa "tổng thể", "toàn bộ", "hoàn chỉnh".
  • Phần "ho" được phát âm như âm "hoe" trong từ "hoe" (cây xẻng).
  • Phần "l" được phát âm như chữ "l" thông thường.

Ví dụ:

  • "He is the whole family." (Anh ấy là toàn bộ gia đình.) - /hoʊl/
  • "It's a whole new world." (Đây là một thế giới mới hoàn toàn.) - /hoʊl/

2. /hɔːl/ (Phát âm dài hơn, nhấn mạnh âm "a")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "whole" mang nghĩa "cái", "chiếc" (đối với các vật chứa, ví dụ như "whole loaf of bread" - mẩu bánh mì nguyên.)
  • Phần "ho" được phát âm như âm "hoe" trong từ "hoe" (cây xẻng), nhưng ngắn hơn một chút.
  • Phần "a" được phát âm dài hơn, kéo dài một chút.
  • Phần "l" được phát âm như chữ "l" thông thường.

Ví dụ:

  • "He took a whole loaf of bread." (Anh ấy đã lấy một cái mẩu bánh mì nguyên.) - /hɔːl/
  • "Is that a whole apple?" (Đó là một cái táo nguyên không?) - /hɔːl/

Lưu ý:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ whole trong tiếng Anh

Từ "whole" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Whole (Toàn bộ, đầy đủ):

  • Ý nghĩa: Chỉ một cái gì đó không bị chia nhỏ, đầy đủ, chưa bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều gì.
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả một sự vật, một khái niệm, hoặc một tình huống chưa bị tác động.
  • Ví dụ:
    • "I ate the whole pizza." (Tôi ăn hết miếng bánh pizza.)
    • "She read the whole book in one day." (Cô ấy đọc hết cuốn sách trong một ngày.)
    • "He believes in the whole process." (Anh ấy tin vào toàn bộ quy trình.)
    • "We need to address the whole issue, not just a part of it." (Chúng ta cần giải quyết toàn bộ vấn đề, không chỉ một phần của nó.)

2. Whole (Hoàn toàn, đầy đủ, toàn diện):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến việc làm cho một cái gì đó trở nên hoàn chỉnh, đầy đủ về mặt ý nghĩa hoặc tính chất.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với các tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • "He was whole and healthy after the surgery." (Anh ấy khỏe mạnh và tốt sau phẫu thuật.)
    • "She felt whole after returning home." (Cô ấy cảm thấy hoàn toàn khi trở về nhà.)
    • "The project is whole and successful." (Dự án hoàn chỉnh và thành công.)

3. Whole (Toàn bộ (về mặt số lượng, bản chất):

  • Ý nghĩa: Chỉ một lượng, một số lượng lớn, hoặc bản chất của một điều gì đó.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với các đại từ hoặc cụm từ chỉ số lượng.
  • Ví dụ:
    • "I need whole eggs, not just the yolks." (Tôi cần toàn bộ trứng, không chỉ lòng đỏ.)
    • "He has whole days to think about it." (Anh ấy có toàn bộ ngày để suy nghĩ về nó.)
    • "The purpose of this activity is whole learning." (Mục đích của hoạt động này là học tập toàn diện.)

4. Whole (Toàn bộ (trong ngữ cảnh tương đối):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “whole” có thể dùng để chỉ một phần của một cái gì đó, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng và không thể tách rời.
  • Ví dụ:
    • “He’s whole family.” (Anh ấy là một thành viên đầy đủ của gia đình.) - (Không phải là một thành viên nhỏ lẻ, mà là một thành viên chính).

Các dạng của từ "whole":

  • Wholesome: (Tốt cho sức khỏe, lành mạnh) - "A wholesome meal." (Một bữa ăn lành mạnh)
  • Wholeness: (Sự toàn vẹn, tính hoàn chỉnh) - "The wholeness of the experience." (Sự hoàn chỉnh của trải nghiệm)
  • Wholeheartedly: (Thành tâm, chân thành) - "He apologized wholeheartedly." (Anh ấy xin lỗi thành tâm.)

Lưu ý:

  • “Whole” thường được dùng để nhấn mạnh sự đầy đủ và hoàn chỉnh của một cái gì đó.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế "whole" bằng các từ như “complete”, “entire”, “total” để có ý nghĩa tương tự.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "whole", hãy cho tôi biết để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác nhất.

Thành ngữ của từ whole

a whole lot
(informal)very much; a lot
  • I'm feeling a whole lot better.
a whole lot (of something)
(informal)a large number or amount
  • There were a whole lot of people I didn't know.
  • I lost a whole lot of money.
the whole lot
everything; all of something
  • I've sold the whole lot.
a whole 'nother…
(US English, non-standard)a completely different thing
  • Now that's a whole 'nother question.

Bình luận ()