unbroken là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unbroken nghĩa là không bị phá vỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ unbroken qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unbroken

unbrokenadjective

không bị phá vỡ

/ʌnˈbrəʊkən//ʌnˈbrəʊkən/

Phát âm từ "unbroken" trong tiếng Anh như sau:

  • uhn (giọng hơi kéo dài, nhẹ nhàng)
  • ˈbɹæk.ən (âm "b" nghe như "b" trong "book", âm "r" là r hơi vang, âm "æk" nghe như "a" trong "cat", và âm "ən" nghe như "un" trong "under")

Tổng hợp: un·brok·en

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/unbroken/
  • Google Translate: Cố gắng nhập từ "unbroken" vào Google Translate, sau đó chọn biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unbroken trong tiếng Anh

Từ "unbroken" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến trạng thái hoặc tình trạng không bị gián đoạn. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải:

1. Động từ (Unbreak):

  • Ý nghĩa: Không phá vỡ, không làm vỡ, không làm hỏng.
  • Ví dụ:
    • "Please unbreak the china before you put it away." (Xin vui lòng sửa chữa lại chiếc đồ gốm vỡ trước khi cất đi.) - Ở đây, "unbreak" có nghĩa là sửa chữa hoặc khôi phục lại trạng thái ban đầu.
    • "The team was determined to unbreak the losing streak." (Đội bóng quyết tâm chấm dứt chuỗi trận thua.) - Ý nghĩa là phá vỡ, kết thúc chuỗi thua.
    • "I need to unbreak the cement to repair the crack." (Tôi cần phá vỡ hỗn hợp xi măng để sửa vết nứt.) - Tương tự như trên.

2. Tính từ (Unbroken):

  • a. Liên quan đến tình trạng không bị gián đoạn, dứt khoát:
    • "They had an unbroken string of good luck." (Họ có một chuỗi may mắn không ngắt quãng.)
    • "The phone line was unbroken for several hours." (Dây điện thoại không bị ngắt kết nối trong nhiều giờ.)
    • "He maintained an unbroken concentration throughout the exam." (Anh ấy duy trì sự tập trung không ngắt quãng trong suốt kỳ thi.)
  • b. Liên quan đến dây, chuỗi, hoặc dòng chảy dẫn đến sự liên tục: (Thường được sử dụng với "chain" - chuỗi, "line" - dòng)
    • "The unbroken chain of command." (Chuỗi chỉ huy không bị gián đoạn.)
    • "The unbroken line of communication." (Dòng liên lạc không bị ngắt.)
    • "They saw an unbroken glacier." (Họ thấy một tảng băng vĩnh cửu không bị chia cắt.)

Lưu ý: “Unbroken” thường được sử dụng với cấu trúc “un-” + động từ gốc.

Cách sử dụng "unbroken" so với "intact":

  • Intact: Nói về trạng thái hoàn hảo, không bị tổn hại về hình thức bên ngoài. Ví dụ: “The vase is intact.” (Khay hoa vẫn nguyên vẹn.)
  • Unbroken: Nói về trạng thái không bị gián đoạn, không bị phá vỡ về sự liên tục. Ví dụ: “The chain is unbroken.” (Chuỗi vẫn liên tục.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unbroken" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()