undamaged là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undamaged nghĩa là không bị hư hại. Học cách phát âm, sử dụng từ undamaged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undamaged

undamagedadjective

không bị hư hại

/ʌnˈdæmɪdʒd//ʌnˈdæmɪdʒd/

Từ "undamaged" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌʌnˈdæmɪdʒd/

Phát âm chi tiết:

  • un-: phát âm như "uhn" (giống như "không" trong tiếng Việt)
  • dam-: phát âm như "dam" (như trong "dad")
  • -aged: phát âm như "eyjd" (giống như chữ "e" trong "bed" + "d")
  • -d: phát âm như "d" (giống như "d" trong "dog")

Tổng hợp lại: Un- dam-eyjd-d

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ undamaged trong tiếng Anh

Từ "undamaged" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị hỏng, không bị trầy xước, không bị hư hại. Nó thường được dùng để mô tả các vật phẩm, đặc biệt là đồ dùng hoặc sản phẩm có thể bị tổn thương trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "undamaged" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả sản phẩm (đặc biệt là đồ dùng, hàng hóa):

  • Ví dụ: "The book arrived undamaged in its packaging." (Cuốn sách đến nguyên vẹn trong bao bì.)
  • Ví dụ: "Please ensure the products are undamaged before accepting the delivery." (Vui lòng kiểm tra xem các sản phẩm có bị hỏng hay không trước khi nhận hàng.)
  • Ví dụ: "This bottle of wine is undamaged – it hasn't been dropped." (Bình rượu này không bị hỏng - nó chưa bị va đập.)

2. Mô tả tình trạng của một vật gì đó:

  • Ví dụ: “The toy was undamaged; the parts were all still attached.” (Đồ chơi không bị hỏng; tất cả các bộ phận vẫn còn trên đó.)
  • Ví dụ: "The packaging was slightly torn, but the contents remained undamaged." (Bao bì bị rách một chút, nhưng nội dung bên trong vẫn còn nguyên vẹn.)

3. Trong các báo cáo hoặc quy trình kiểm tra chất lượng:

  • Ví dụ: "All components were inspected and confirmed to be undamaged before assembly." (Tất cả các bộ phận đều được kiểm tra và xác nhận là không bị hỏng trước khi lắp ráp.)

Lưu ý:

  • "Undamaged" là tính từ, nên thường đi với một danh từ.
  • Nó thường được dùng để khẳng định rằng một vật thể không bị hỏng, thay vì mô tả mức độ hỏng.

Các từ đồng nghĩa:

Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như:

  • Unblemished (không có vết bẩn, vết trầy xước)
  • Intact (nguyên vẹn, không bị phá hủy)
  • Perfect (hoàn hảo, không có lỗi)
  • Unspoiled (không bị hỏng, không bị mất chất)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "undamaged" trong tiếng Anh!


Bình luận ()