undisturbed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undisturbed nghĩa là không bị xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ undisturbed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undisturbed

undisturbedadjective

không bị xáo trộn

/ˌʌndɪˈstɜːbd//ˌʌndɪˈstɜːrbd/

Từ "undisturbed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - phát âm như "un" trong "under"
  • dis - phát âm như "dis" trong "disappear"
  • tur - phát âm như "tur" trong "turn"
  • bed - phát âm như "bed"

Tổng hợp: /ʌn dɪˈstɜːrbd/

Lưu ý:

  • Phần "dis-" thường được phát âm ngắn và nhanh, không kéo dài.
  • Phần "tur-" là âm tiết chính, nên dồn trọng âm vào đây.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ undisturbed trong tiếng Anh

Từ "undisturbed" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị làm xáo trộn, không bị gián đoạn, không bị ảnh hưởng (không bị làm phiền, không bị thay đổi). Nó thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật, một tình huống, hoặc một người.

Dưới đây là cách sử dụng từ "undisturbed" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả vật thể:

  • "The painting remained undisturbed for centuries." (Bức tranh vẫn giữ được nguyên vẹn trong hàng thế kỷ.) - Ở đây, "undisturbed" diễn tả việc bức tranh không bị làm hỏng hoặc ảnh hưởng gì.
  • "The nest was undisturbed by the children." (Lỗ kiến không bị trẻ con làm phiền.) - Nesting bird's nest "undisturbed" means not disturbed by human activities.
  • "The garden was left undisturbed after the storm." (Sau cơn bão, khu vườn vẫn được để nguyên vẹn.)

2. Mô tả tình huống hoặc trạng thái:

  • "He was able to study undisturbed." (Anh ấy có thể học tập một cách yên bình.) - Nghĩa là không bị làm phiền để học.
  • "The negotiations continued undisturbed." (Các cuộc đàm phán tiếp tục diễn ra một cách suôn sẻ.) - Không có gián đoạn nào xảy ra.
  • "The residents requested that the building remain undisturbed." (Người dân yêu cầu tòa nhà vẫn được yên bình.) - Không muốn có bất kỳ sự xáo trộn nào.

3. Mô tả trạng thái tâm lý:

  • "She tried to remain undisturbed by his anger." (Cô ấy cố gắng không để sự tức giận của anh ta ảnh hưởng đến mình.) - Tâm trạng của cô ấy vẫn yên bình, không bị tác động.

4. Sử dụng với các trạng thái khác:

  • "An undisturbed sleep" - giấc ngủ sâu, yên bình
  • "An undisturbed peace" - sự hòa bình, yên tĩnh

Lưu ý:

  • "Undisturbed" thường được dùng với dạng tính từ (adjective).
  • Nó có thể được dùng với các trạng từ (adverb) để nhấn mạnh thêm, ví dụ: "He slept undisturbed."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "undisturbed" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()