peaceful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

peaceful nghĩa là hòa bình, thái bình, yên tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ peaceful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ peaceful

peacefuladjective

hòa bình, thái bình, yên tĩnh

/ˈpiːsf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ peaceful

Cách phát âm từ "peaceful" trong tiếng Anh như sau:

  • p - phát âm như nguyên âm "p" thường (ngắn và nhẹ)
  • ea - phát âm như nguyên âm "ee" (như trong từ "see")
  • c - phát âm như nguyên âm "s"
  • e - không phát âm
  • ful - phát âm như "full" (như trong từ "full")

Tổng hợp: /piːsfl/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ peaceful trong tiếng Anh

Từ "peaceful" trong tiếng Anh có nghĩa là hòa bình, yên bình, không có chiến tranh hoặc xung đột. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "peaceful" một cách hiệu quả:

1. Mô tả trạng thái chung:

  • A peaceful place: (Một nơi yên bình) - Ví dụ: "The countryside is a peaceful place to live." (Nông thôn là một nơi yên bình để sống.)
  • A peaceful atmosphere: (Một bầu không khí yên bình) - Ví dụ: "The library had a peaceful atmosphere, perfect for studying." (Thư viện có một bầu không khí yên bình, hoàn hảo cho việc học tập.)
  • A peaceful evening: (Một buổi tối yên bình) - Ví dụ: "We spent a peaceful evening reading by the fireplace." (Chúng tôi dành một buổi tối yên bình để đọc sách bên lò sưởi.)

2. Mô tả hành động hoặc sự kiện:

  • A peaceful protest: (Một cuộc biểu tình hòa bình) - Ví dụ: "The protesters held a peaceful protest, demanding change." (Những người biểu tình đã tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình, đòi thay đổi.)
  • A peaceful solution: (Một giải pháp hòa bình) - Ví dụ: "The negotiators reached a peaceful solution to the conflict." (Những người đàm phán đã đạt được một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.)
  • A peaceful walk: (Một buổi đi bộ yên bình) - Ví dụ: "We went for a peaceful walk in the park." (Chúng tôi đi dạo một buổi đi bộ yên bình trong công viên.)

3. Mô tả tính cách của người hoặc vật:

  • A peaceful person: (Một người hòa bình, một người hiền lành) - Ví dụ: "She is a peaceful person, always calm and patient." (Cô ấy là một người hòa bình, luôn bình tĩnh và kiên nhẫn.)
  • A peaceful animal: (Một con vật hòa bình) - Ví dụ: "The dove is a symbol of peace and is a peaceful animal." (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình và là một con vật hòa bình.)

4. Dùng trong cụm từ:

  • Peaceful coexistence: (Hòa bình cùng tồn tại) - Ví dụ: "The treaty ensured peaceful coexistence between the two countries." (Hiệp ước đảm bảo hòa bình cùng tồn tại giữa hai quốc gia.)
  • Peaceful sleep: (Ngủ ngon giấc) - Ví dụ: "I had a peaceful sleep last night." (Tôi đã ngủ ngon giấc vào tối qua.)

Lưu ý:

  • "Peaceful" thường được dùng để mô tả sự thiếu vắng xung đột, bạo lực hoặc căng thẳng.
  • Nó có thể mang ý nghĩa cảm xúc, gợi cảm giác thư giãn, an toàn và hạnh phúc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "peaceful" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng peaceful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After a long day at work, she loves to take a _________ walk in the park to relax.
  2. The protest was __________, with no violence or arrests reported.
  3. The CEO’s speech aimed to create a sense of _________ among the employees during the merger.
  4. The new city policy focuses on making neighborhoods safer and more _________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The meditation retreat was designed to help participants feel:
    a) peaceful
    b) chaotic
    c) energetic
    d) competitive

  2. Which word(s) could describe a quiet countryside scene?
    a) peaceful
    b) serene
    c) noisy
    d) bustling

  3. The negotiations ended in a _________ agreement, pleasing both parties.
    a) hostile
    b) peaceful
    c) tense
    d) violent

  4. The mountain village was so _________ that visitors often stayed for weeks.
    a) restless
    b) tranquil
    c) peaceful
    d) agitated

  5. To reduce stress, doctors recommend creating a _______ workspace.
    a) cluttered
    b) peaceful
    c) distracting
    d) oppressive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The lake was calm and quiet in the early morning.
    Rewrite: ___________________________
  2. Original: The absence of conflict made the meeting productive.
    Rewrite: ___________________________
  3. Original: The garden was a place where you could feel relaxed.
    Rewrite: ___________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. peaceful
  2. peaceful
  3. harmony (nhiễu)
  4. vibrant (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) peaceful
  2. a) peaceful, b) serene
  3. b) peaceful
  4. b) tranquil, c) peaceful
  5. b) peaceful

Bài tập 3:

  1. The lake was peaceful in the early morning.
  2. The peaceful atmosphere made the meeting productive.
  3. The garden was a place where you could feel serene. (Từ thay thế: serene)

Bình luận ()