still là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

still nghĩa là đứng yên; vẫn, vẫn còn. Học cách phát âm, sử dụng từ still qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ still

stilladjective

đứng yên, vẫn, vẫn còn

/stɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ still

Từ "still" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Still (có nghĩa là "vẫn còn", "còn"):

  • Phát âm: /ˈstɪl/ (dib-əl)
  • Giải thích: Cách này là cách phát âm phổ biến nhất.
    • ˈstɪ: Phát âm gần giống như "st" trong "stop" kết hợp với "ih" như trong "bit".
    • l: Phát âm như chữ "l" thông thường.
  • Ví dụ:
    • "Are you still there?" (Bạn vẫn còn ở đó chứ?)
    • "It's still raining." (Vẫn còn mưa.)

2. Still (có nghĩa là "ngay lập tức", "còn"):

  • Phát âm: /ˈstɪl/ (dib-) - lưu ý rằng phần "l" ở đây được bỏ qua
  • Giải thích: Cách này ít phổ biến hơn, thường được dùng trong các câu lệnh hoặc mệnh lệnh. Nó mang ý nghĩa "ngay lập tức".
    • ˈstɪ: Phát âm gần giống như "st" trong "stop" kết hợp với "ih" như trong "bit".
  • Ví dụ:
    • "Still! Don't do that!" (Ngay lập tức! Đừng làm thế!)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "i" giống nhau.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ "still" trong ngữ cảnh cụ thể để học theo. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube để nghe các phiên âm chính xác.

Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể thử:

  • Tìm các câu ví dụ sử dụng từ "still" trong các ngữ cảnh khác nhau trên Google.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách người bản xứ phát âm từ "still".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ still trong tiếng Anh

Từ "still" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "still":

1. Chỉ trạng thái tiếp tục:

  • Trong câu khẳng định: "I am still hungry." (Tôi vẫn còn đói.)

  • Trong câu phủ định: "I am not still sad." (Tôi không còn buồn nữa.)

  • Trong câu hỏi: "Are you still studying?" (Bạn vẫn đang học à?)

    Ở đây, "still" nhấn mạnh rằng trạng thái đang diễn ra hoặc tồn tại vẫn tiếp diễn trong thời điểm hiện tại.

2. Chỉ sự yên tĩnh, tĩnh lặng:

  • "The lake was still." (Hồ rất yên tĩnh.)

  • "There was still silence in the room." (Phòng vẫn còn im lặng.)

    "Still" ở đây có nghĩa là không có sự chuyển động, tiếng ồn.

3. Chỉ vật hoặc người đang ở một nơi:

  • "He is still at home." (Anh ấy vẫn còn ở nhà.)

  • "She is still waiting for the bus." (Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt.)

    "Still" ở đây chỉ sự có mặt ở một địa điểm nào đó, mặc dù có thể đã ở đó một thời gian.

4. Như một trạng từ tăng cường:

  • "He is still a child." (Anh ấy vẫn là một đứa trẻ.) - Nhấn mạnh rằng anh ấy vẫn còn là một đứa trẻ.

  • "She is still struggling with the problem." (Cô ấy vẫn đang vật lộn với vấn đề.) – Nhấn mạnh rằng cô ấy vẫn tiếp tục gặp khó khăn.

    Trong trường hợp này, "still" tăng cường tính chất của động từ, nhấn mạnh sự tiếp tục hoặc độ cao của một trạng thái.

5. Cùng với "yet" để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn chưa hoàn thành:

  • "Have you finished your homework yet?" (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà vẫn chưa?) - Sử dụng "yet" với "still" tạo nên sự nhấn mạnh rằng hành động vẫn chưa kết thúc.

Lưu ý:

  • “Still” có thể được dùng để thay thế cho “yet” trong nhiều trường hợp, nhưng "yet" thường được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định.
  • Trong một số trường hợp, "still" có thể bị hiểu nhầm là “already”. Hãy cẩn thận khi sử dụng chúng trong ngữ cảnh tương tự.

Ví dụ tổng hợp:

  • "I haven't eaten still." (Tôi vẫn chưa ăn.) - Nhấn mạnh rằng tôi vẫn chưa ăn sau khi bạn đã hỏi.
  • "She's still working hard." (Cô ấy vẫn đang làm việc chăm chỉ.) - Nhấn mạnh sự tiếp tục của hành động làm việc.
  • "The music was still playing." (Âm nhạc vẫn đang phát.) - Nhấn mạnh sự tiếp tục của việc phát nhạc.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "still", bạn có thể tham khảo các ví dụ và bài tập thực hành. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn!

Thành ngữ của từ still

it's still early days | it's early days (yet)
(British English)used to say that it is too soon to be sure how a situation will develop
  • It's still early days. We don't know if the play will be a success.
much/still less
and certainly not
  • No explanation was offered, still less an apology.
  • He’s too shy to ask a stranger the time, much less speak to a room full of people.

Bình luận ()