
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
calm nghĩa là yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả. Học cách phát âm, sử dụng từ calm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
yên lặng, làm dịu đi, sự yên lặng, sự êm ả
Từ "calm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "calm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Adjective | Bình tĩnh, yên tĩnh | A calm atmosphere |
Adjective | Bình tĩnh, không hoảng loạn | A calm demeanor |
Adjective | Yên tĩnh (động vật) | A calm animal |
Verb | Làm dịu, trấn an | To calm the baby |
Verb | Ổn định, làm yên | To calm the storm |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "calm," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế và luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm các cụm từ liên quan như "calm down," "stay calm," "calm voice" để hiểu sâu hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "calm," đừng ngần ngại hỏi nhé!
Which words can describe someone who stays composed under pressure? (Chọn 2)
a) calm
b) furious
c) collected
d) chaotic
The teacher’s ______ voice quieted the noisy classroom.
a) calm
b) loud
c) gentle
d) nervous
To meditate effectively, you need a ______ environment. (Chọn 2)
a) peaceful
b) calm
c) crowded
d) noisy
He felt ______ after arguing with his colleague, so he took a walk to clear his mind.
a) relaxed
b) calm
c) agitated
d) happy
The storm passed, and the sea became ______ again.
a) rough
b) calm
c) wavy
d) violent
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()