calm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calm nghĩa là yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả. Học cách phát âm, sử dụng từ calm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calm

calmadjective

yên lặng, làm dịu đi, sự yên lặng, sự êm ả

/kɑːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ calm

Từ "calm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /kɑːlm/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.

  • "ca" được phát âm như âm "ca" trong từ "car" (ngắn, nhanh).
  • "lm" được phát âm như một âm đệm, giống như bạn đang nói "calm-m". Lưu ý: không có âm "l" rõ ràng ở đây.

2. /kɔːlm/: Đây là cách phát âm phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

  • "ca" được phát âm như âm "ca" trong từ "car" (ngắn, nhanh).
  • "lm" được phát âm như âm "øy" trong từ "boy" (dài, kéo dài).

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập: Nghe các người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.
  • Chú ý âm đệm: Trong cách phát âm /kɑːlm/, âm "l" thường không được phát âm rõ ràng, mà là một âm đệm để kéo dài âm "a".
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến: Có rất nhiều trang web và ứng dụng học tiếng Anh cung cấp bản ghi âm phát âm từ "calm", bạn có thể sử dụng để luyện tập. Ví dụ:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calm trong tiếng Anh

Từ "calm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Tính chất (Adjective):

  • Có vẻ ngoài bình tĩnh, yên tĩnh: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "calm." Nó mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm của người hoặc vật thể không có sự phấn khích, lo lắng, hoặc giận dữ.
    • Example: "She has a calm voice that puts people at ease." (Cô ấy có giọng nói bình tĩnh khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
    • Example: "The sea was calm after the storm." (Biển lặng sau cơn bão.)
  • Bình tĩnh, không hoảng loạn: Sử dụng để mô tả một người giữ được bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
    • Example: "He remained calm despite the chaos around him." (Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh.)
  • (Thường dùng với động vật) Yên tĩnh, không vận động: Mô tả trạng thái của động vật khi đang nghỉ ngơi.
    • Example: "The cat was lying on the rug, calm and content." (Con mèo đang nằm trên thảm, спокойно và hạnh phúc.)

2. Động từ (Verb):

  • Làm dịu, làm bớt căng thẳng: Sử dụng để diễn tả hành động làm giảm bớt sự lo lắng, chiến tranh, hoặc bất kỳ tình huống gây căng thẳng nào.
    • Example: "The doctor tried to calm the patient down." (Bác sĩ đã cố gắng trấn an bệnh nhân.)
  • Ổn định, làm bình yên: Liệu trách trạng thái bất ổn, hỗn loạn.
    • Example: "The negotiator worked to calm the situation." (Nhà đàm phán đã làm việc để ổn định tình hình.)

3. Các sắc thái khác:

  • Calm down: Diễn tả hành động trấn an, an ủi ai đó đang lo lắng hoặc tức giận. (Ví dụ: "Don't worry, just calm down.")
  • Calmly: Diễn tả cách làm điều gì đó một cách bình tĩnh, không vội vàng. (Ví dụ: "He spoke calmly to the child.")

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Adjective Bình tĩnh, yên tĩnh A calm atmosphere
Adjective Bình tĩnh, không hoảng loạn A calm demeanor
Adjective Yên tĩnh (động vật) A calm animal
Verb Làm dịu, trấn an To calm the baby
Verb Ổn định, làm yên To calm the storm

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "calm," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế và luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm các cụm từ liên quan như "calm down," "stay calm," "calm voice" để hiểu sâu hơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "calm," đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng calm

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the crisis, the manager remained remarkably ______, which helped the team stay focused.
  2. She tried to ______ her breathing before the presentation by counting to ten. (Gợi ý: từ chỉ hành động kiểm soát)
  3. The ocean was so ______ that it reflected the sky like a mirror.
  4. His ______ response to the conflict surprised everyone; he usually gets angry easily.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can describe someone who stays composed under pressure? (Chọn 2)
    a) calm
    b) furious
    c) collected
    d) chaotic

  2. The teacher’s ______ voice quieted the noisy classroom.
    a) calm
    b) loud
    c) gentle
    d) nervous

  3. To meditate effectively, you need a ______ environment. (Chọn 2)
    a) peaceful
    b) calm
    c) crowded
    d) noisy

  4. He felt ______ after arguing with his colleague, so he took a walk to clear his mind.
    a) relaxed
    b) calm
    c) agitated
    d) happy

  5. The storm passed, and the sea became ______ again.
    a) rough
    b) calm
    c) wavy
    d) violent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She was not nervous at all during the interview."
    Rewrite: Use calm or its derivative.
  2. Original: "The patient remained relaxed despite the bad news."
    Rewrite: Use calm or its derivative.
  3. Original: "The forest was quiet and peaceful at dawn."
    Rewrite: Do not use calm; replace with a synonym.

Đáp án

Bài 1:

  1. calm
  2. control (từ gây nhiễu, đúng ngữ cảnh nhưng không dùng "calm")
  3. calm
  4. calm

Bài 2:

  1. a) calm, c) collected
  2. a) calm
  3. a) peaceful, b) calm
  4. c) agitated (từ gây nhiễu, trái nghĩa với "calm")
  5. b) calm

Bài 3:

  1. Rewrite: "She remained completely calm during the interview."
  2. Rewrite: "The patient stayed calm despite the bad news."
  3. Rewrite: "The forest was serene and peaceful at dawn." (Từ thay thế: serene)

Bình luận ()