
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quiet nghĩa là lặng, yên lặng, yên tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ quiet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Từ "quiet" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "quiet" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Describing a sound: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Quiet" mô tả một âm thanh hoặc sự ồn ào thấp.
Describing a person's behavior: "Quiet" mô tả một người ít nói, kín đáo.
Tổng kết:
Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ (Adjective) | Mô tả trạng thái im lặng/kín đáo | The quiet room. / She is a quiet girl. |
Động từ (Verb) | Trì hoãn hoặc yêu cầu sự im lặng | Please be quiet! / The wind quieted down. |
Phó từ (Adverb) | Mô tả cách hành động im lặng | He spoke quietly. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quiet", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "quiet" không?
The teacher asked the students to be __________ during the exam.
a) quiet
b) silent
c) noisy
d) loud
Which words can describe a peaceful environment? (Chọn tối đa 2)
a) quiet
b) crowded
c) tranquil
d) chaotic
She closed the door __________ to avoid waking the baby.
a) quietly
b) quick
c) silently
d) angrily
The audience was asked to __________ their phones before the performance.
a) turn off
b) quiet
c) silent
d) ignore
His __________ demeanor made him seem unapproachable, though he was actually very friendly.
a) quiet
b) shy
c) rude
d) loud
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()