low là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

low nghĩa là thấp, bé, lùn. Học cách phát âm, sử dụng từ low qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ low

lowadjective

thấp, bé, lùn

/ləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ low

Từ "low" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Low (thấp, giảm):

  • Phát âm: loʊ
  • Nguyên âm: "o" được phát âm như âm "o" trong "go" hoặc "hot".
  • Dấu nhấn: Đặt lên nguyên âm "o".

2. Low (thấp ngực):

  • Phát âm: lóʊ
  • Nguyên âm: "o" được phát âm như âm "ô" trong "hot" hoặc "not". Dấu nhấn: Đặt lên nguyên âm "ô".

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, dấu nhấn rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách phát âm của các nguyên âm xung quanh.
  • Để phân biệt hai cách phát âm này, bạn có thể lưu ý ngữ cảnh sử dụng từ.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio mẫu trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ low trong tiếng Anh

Từ "low" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Dưới, thấp (adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một thứ gì đó ở một mức độ thấp hơn so với bình thường hoặc so với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • “The water level in the river is low.” (Mực nước sông rất thấp.)
    • “The price of gas is low right now.” (Giá xăng đang thấp hiện tại.)
    • “He’s a low speaker.” (Anh ấy là người nói nhỏ.)
    • “The temperature is low today.” (Nhiệt độ hôm nay rất thấp.)

2. Thấp (noun):

  • Định nghĩa: Mức độ thấp của một âm thanh, ánh sáng, v.v.
  • Ví dụ:
    • “The low rumble of thunder was terrifying.” (Tiếng rumbles ầm ào thấp đáng sợ.)
    • “Dim the lights to a low setting.” (Tắt đèn xuống mức thấp.)
    • “He kept his voice in a low tone.” (Anh ấy giữ giọng ở một tông thấp.)

3. Thấp (verb - thành phần của cụm động từ):

  • Câu lệnh: Thực hiện một hành động để giảm xuống một mức độ thấp hơn.
  • Ví dụ:
    • Lower the window, please.” (Hãy hạ cửa sổ xuống, vui lòng.)
    • Lower your expectations.” (Hãy hạ thấp kỳ vọng của bạn.)
    • "Lower the heat.” (Giảm nhiệt.)

4. (Về nguyên nhân, tác động) Thâm hụt, yếu ớt, suy yếu (adjective):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự suy yếu, không mạnh mẽ về sức khỏe, tinh thần, v.v.
  • Ví dụ:
    • “He feels low and tired.” (Anh ấy cảm thấy yếu ớt và mệt.)
    • “She’s been feeling low since her breakup.” (Cô ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi chia tay.)
    • "The team is low on morale." (Đội bóng đang thiếu tinh thần.)

5. (Trong âm nhạc) Âm trầm (adjective):

  • Định nghĩa: Liên quan đến một nốt nhạc hoặc âm thanh thấp.
  • Ví dụ:
    • “The song has a low bassline.” (Bài hát có một đường bass trầm.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Dưới, thấp Adjective The price is low.
Thấp (âm thanh) Noun There's a low rumble.
Hạ xuống Verb Lower the volume.
Yếu ớt, buồn bã Adjective She feels low after the fight.
Âm trầm Adjective The bass is very low.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "low", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "low" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ low

at a low ebb
in a poor state; worse than usual
  • Morale among teachers is at a low ebb.
be brought low
(old-fashioned)to lose your wealth or your high position in society
    a high/low profile
    the amount of attention somebody/something has from the public
    • This issue has had a high profile in recent months.
    • I advised her to keep a low profile for the next few days (= not to attract attention).
    • The story was given a low profile in today's papers.
    lay somebody low
    if somebody is laid low by/with an injury or illness, they feel very weak and are unable to do much
      the lowest of the low
      people who are not respected at all because they are not honest, moral or important at all

        Bình luận ()