limited là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

limited nghĩa là hạn chế, có giới hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ limited qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ limited

limitedadjective

hạn chế, có giới hạn

/ˈlɪmɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ limited

Từ "limited" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích phát âm:

  • li: Phát âm gần giống như tiếng Việt "lì"
  • mit: Phát âm giống như tiếng Việt "mit"
  • ed: Phát âm giống như tiếng Việt "ed" (dấu tận ngữ)

Lời khuyên:

  • Hãy tập theo dõi từng âm tiết và lặp lại nhiều lần để cải thiện khả năng phát âm.
  • Bạn có thể nghe các phiên âm và tập theo nhịp điệu để đạt được âm thanh tự nhiên nhất.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ limited trong tiếng Anh

Từ "limited" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Giới hạn, hạn chế (to restrict or reduce):

  • Meaning: Chỉ ra rằng một thứ gì đó không thể sử dụng hết, có số lượng hoặc phạm vi nhất định.
  • Examples:
    • "The company has limited production capacity." (Công ty có khả năng sản xuất bị hạn chế.)
    • "I only have limited time to visit." (Tôi chỉ có thời gian hạn chế để đến thăm.)
    • "He has limited knowledge of the subject." (Anh ấy có kiến thức hạn chế về chủ đề này.)
    • "The road is limited to 60 miles per hour." (Đường cao tốc chỉ hạn chế tốc độ 60 dặm/giờ.)

2. Hạn chế (regarding options or choices):

  • Meaning: Chỉ ra rằng có ít lựa chọn hoặc ít cơ hội.
  • Examples:
    • "We have limited options for accommodation." (Chúng ta có ít lựa chọn về chỗ ở.)
    • "There were limited opportunities for advancement." (Có ít cơ hội thăng tiến.)
    • "She has limited understanding of the situation." (Cô ấy có hiểu biết hạn chế về tình hình.)

3. Nhỏ, cầm tay (small and portable):

  • Meaning: Sử dụng để mô tả một vật nhỏ gọn, dễ mang theo.
  • Examples:
    • "He carried a limited edition of the book." (Anh ấy mang theo một phiên bản ẩn của cuốn sách.) - Trong trường hợp này, "limited" có nghĩa là phiên bản đặc biệt, có số lượng hạn chế.
    • "This is a limited edition toy." (Đây là đồ chơi phiên bản giới hạn.)

4. (Động từ) Hạn chế, giới thiệu (to restrict access or use):

  • Meaning: Động từ "limit" có nghĩa là giới hạn, hạn chế sự tiếp cận hoặc sử dụng một cái gì đó.
  • Examples:
    • "The government limited access to the area." (Chính phủ đã giới hạn quyền truy cập vào khu vực đó.)
    • "They limited the number of tickets sold." (Họ đã hạn chế số lượng vé bán được.)

Một số lưu ý:

  • Adjective vs. Verb: "Limited" có thể là một tính từ (adjective) để miêu tả một sự vật, hoặc một động từ (verb) để diễn tả hành động hạn chế.
  • Synonyms: Có nhiều từ đồng nghĩa với "limited" như restricted, constrained, reduced, few, scarce...

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "limited" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn viết về sản phẩm, dịch vụ, thời gian, hay một chủ đề cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng limited

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to budget constraints, our resources are ________, so we must prioritize carefully.
  2. The study’s sample size was too small, resulting in ________ statistical significance.
  3. Her patience was ________ after hours of dealing with the chaotic situation. (nhiễu: không dùng "limited")
  4. The hotel offers ________ amenities, but the service is impeccable. (nhiễu: không dùng "limited")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company faces ________ growth prospects this year due to market saturation.
    a) limited
    b) expanded
    c) restricted
    d) decreased

  2. The research data was inconclusive because the participants had ________ understanding of the topic.
    a) a vague
    b) limited
    c) thorough
    d) minimal

  3. Time is ________ for this project, so we must work efficiently.
    a) unlimited
    b) scarce
    c) limited
    d) sufficient

  4. The museum allows ________ access to certain archived documents for privacy reasons.
    a) full
    b) limited
    c) restricted
    d) open

  5. His vocabulary is ________, but he communicates effectively through gestures.
    a) broad
    b) limited
    c) poor
    d) fluent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The availability of tickets for the concert is not unlimited.
    → Rewrite using "limited":
  2. Original: The team’s options were constrained by the strict deadline.
    → Rewrite using "limited":
  3. Original: The store’s inventory is running low.
    → Rewrite without using "limited":

Đáp án

Bài 1:

  1. limited
  2. limited
  3. exhausted (nhiễu)
  4. basic (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) limited / c) restricted
  2. b) limited / d) minimal
  3. b) scarce / c) limited
  4. b) limited / c) restricted
  5. b) limited / c) poor

Bài 3:

  1. The concert tickets are limited in availability.
  2. The team’s options were limited by the strict deadline.
  3. The store’s inventory is scarce. (thay thế)

Bình luận ()