confined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confined nghĩa là hạn chế, giới hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ confined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confined

confinedadjective

hạn chế, giới hạn

/kənˈfʌɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ confined

Từ "confined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒnfɪnd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Phân tích chi tiết:

  • con - nghe như "con" trong "cone"
  • fined - nghe như "fined" trong "find"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confined trong tiếng Anh

Từ "confined" trong tiếng Anh có nghĩa là bị giam cầm, hạn chế hoặc bị bó buộc. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Bị giam cầm trong một không gian nhỏ bé hoặc hạn chế.
  • Ví dụ:
    • "The prisoners were confined to their cells." (Những tù nhân bị giam trong phòng giam của họ.)
    • "She was confined to bed with a cold." (Cô bị nằm liệt giường vì cảm lạnh.)
    • "The animals were confined to a small enclosure." (Những con vật bị giam trong một khu vực nhỏ.)
    • "He felt confined by the rules of the company." (Anh ấy cảm thấy bị giới hạn bởi các quy tắc của công ty.) - Trong trường hợp này, "confined" có nghĩa là bị hạn chế về sự tự do hoặc khả năng hành động.

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Bị giam cầm, hạn chế, bó buộc.
  • Ví dụ:
    • "a confined space" (một không gian hẹp, bị hạn chế)
    • "a confined city" (một thành phố đông đúc, bị hạn chế về không gian)
    • "a confined feeling of anxiety" (một cảm giác lo lắng bị bóp nghẹt)
    • "a confined system" (một hệ thống hạn chế, có quy tắc chặt chẽ)

Phân biệt "confine" và "confined":

  • Confine (động từ): nghĩa là hạn chế, giới hạn, giữ lại. Ví dụ: "We must confine our discussion to the main points." (Chúng ta phải giới hạn cuộc thảo luận của mình trong những điểm chính.)
  • Confined (tính từ/động từ - dạng quả kết): nghĩa là bị hạn chế, bị giam cầm. Ví dụ: "The dog was confined to the backyard." (Con chó bị giam trong sân sau.)

Một số lưu ý:

  • "Confined" thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một đối tượng hoặc người bị giam cầm hoặc bị giới hạn trong một điều gì đó.
  • Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự thiếu tự do và sự bó buộc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "confined" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng confined

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: confined, restricted, limited, trapped

  1. Due to the pandemic, the entire village was __________ to their homes for weeks.
  2. The study focused on a __________ group of participants to ensure accurate results.
  3. The cat felt __________ in the small carrier during the long flight.
  4. His creativity was __________ by the strict rules of the project.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án phù hợp:

  1. The prisoners were __________ to their cells after the riot.
    a) confined
    b) restricted
    c) expanded
    d) released
  2. The scope of the research was deliberately __________ to urban areas.
    a) narrowed
    b) confined
    c) broadened
    d) freed
  3. She felt __________ in her job due to the lack of growth opportunities.
    a) empowered
    b) confined
    c) motivated
    d) restricted
  4. The wildlife sanctuary keeps animals __________ to protect them from poachers.
    a) freed
    b) confined
    c) relocated
    d) wandering
  5. The debate was __________ to environmental issues, ignoring economic factors.
    a) extended
    b) limited
    c) confined
    d) diverted

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The injured bird couldn’t fly and had to stay in a small cage.
    → The injured bird was __________.
  2. The rules of the competition only allowed entries from students under 18.
    → The competition __________.
  3. The artist’s early works were influenced solely by classical techniques.
    → The artist’s early works __________.

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. confined
  2. limited
  3. trapped
  4. restricted

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a, b
  2. a, b
  3. b, d
  4. b, c
  5. b, c

Bài 3 (Viết lại):

  1. The injured bird was confined to a small cage.
  2. The competition was confined to entries from students under 18.
  3. The artist’s early works were restricted to classical techniques. (Không dùng "confined")

Bình luận ()