small là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

small nghĩa là nhỏ, bé. Học cách phát âm, sử dụng từ small qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ small

smalladjective

nhỏ, bé

/smɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ small

Từ "small" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈsmɔːl/ (Mỹ)

  • ˈsmɔːl: Phát âm như "small" với âm "a" kéo dài (như trong từ "father").
  • Nguyên âm "a" kéo dài thường được phát âm bằng cách giữ nguyên âm lâu hơn một chút.

2. /smæl/ (Anh)

  • smæl: Phát âm "smel" với âm "a" ngắn (như trong từ "cat").

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ small trong tiếng Anh

Từ "small" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "small" với các ví dụ minh họa:

1. Mô tả kích thước:

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "small". Nó dùng để miêu tả một vật thể, người hoặc không gian có kích thước nhỏ.

  • Ví dụ:
    • This is a small car. (Đây là một chiếc xe nhỏ.)
    • She is a small child. (Cô bé là một cô bé nhỏ.)
    • The room is very small. (Phòng này rất nhỏ.)
    • We live in a small town. (Chúng tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)

2. Mô tả lượng (số lượng):

"Small" có thể dùng để chỉ một lượng nhỏ, không nhiều.

  • Ví dụ:
    • I only have a small amount of money. (Tôi chỉ có một ít tiền.)
    • They invited a small number of guests. (Họ mời một số lượng nhỏ khách.)

3. Mô tả mức độ (cảm xúc, mức độ quan trọng):

  • Small change: Một số tiền nhỏ (ví dụ: 1,000 đồng).

  • Small matter: Một vấn đề nhỏ, không quan trọng.

  • Small talk: Những lời nói chuyện thông tục, nhẹ nhàng.

  • Small act of kindness: Một hành động tốt bụng nhỏ.

  • Ví dụ:

    • He gave me some small change. (Anh ấy cho tôi một chút tiền lẻ.)
    • Don’t worry about that, it’s just a small matter. (Đừng lo lắng về chuyện đó, đó chỉ là một vấn đề nhỏ thôi.)
    • Let’s have some small talk before the meeting. (Hãy nói chuyện nhẹ nhàng một chút trước cuộc họp.)

4. Diễn tả sự tinh tế, nhỏ bé, không đáng kể:

  • Small detail: Một chi tiết nhỏ, tinh tế.

  • Small difference: Một sự khác biệt nhỏ.

  • Small chance: Một khả năng nhỏ.

  • Ví dụ:

    • Notice the small detail in the painting. (Lưu ý chi tiết nhỏ trong bức tranh.)
    • There’s only a small difference between the two prices. (Chỉ có một sự khác biệt nhỏ giữa hai giá.)
    • He has a small chance of winning. (Anh ấy có một khả năng nhỏ để thắng.)

5. Trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Small world: Một thế giới nhỏ bé, những sự trùng hợp bất ngờ.
  • Go small: Giảm bớt, ẩn khử (ví dụ: "He went small on his spending.")
  • Small fry: Những người có địa vị thấp, tầm quan trọng nhỏ.

Một vài lưu ý thêm:

  • Comparative và superlative: "Small" có thể dùng để so sánh kích thước.
    • This book is smaller than that one. (Cuốn sách này nhỏ hơn cuốn kia.)
    • This is the smallest house in the street. (Đây là ngôi nhà nhỏ nhất trên phố.)
  • Tính từ khác: Hãy lưu ý rằng "small" là một tính từ. Có nhiều tính từ khác tương tự như "small" (tin, tiny, little, miniature...) tùy thuộc vào mức độ và ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "small" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ small

be grateful/thankful for small mercies
to be happy that a situation that is bad is not as bad as it could have been
  • Well, at least you weren't hurt. I suppose we should be grateful for small mercies.
a big fish (in a small pond)
an important person (in a small community)
    don’t sweat the small stuff
    (North American English, informal)used to tell somebody not to worry about small details or things that are not important
      great and small
      of all sizes or types
      • all creatures great and small
      in a big/small way
      on a large/small scale
      • The new delivery service has taken off in a big way.
      • Many people are investing in a small way in the stock market.
      • He then started spending money in a big way.
      it’s a small world
      (saying)used to express your surprise when you meet somebody you know in an unexpected place, or when you are talking to somebody and find out that you both know the same person
        look/feel small
        to look or feel stupid, weak, ashamed, etc.
        • There’s no need to make me look small in front of all these people.
        • I felt really small when I realized how much time he’d spent on it.
        (it’s) no/little/small wonder (that)…
        (informal)it is not surprising
        • It is little wonder (that) she was so upset.
        • No wonder you're tired—you've been walking for hours.
        • No wonder you're still single—you never go out!
        the small/early hours
        the period of time very early in the morning, soon after midnight
        • We worked well into the small hours.
        • The fighting began in the early hours of Saturday morning.
        • The party continued well into the early hours.
        (it’s) small/little/no wonder (that)…
        (informal)it is not surprising
        • It is small wonder (that) she was so upset.
        • No wonder you're tired—you've been walking for hours.
        a/the still small voice
        (literary)the voice of God or your conscience, that tells you to do what is morally right

          Bình luận ()