little là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

little nghĩa là nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút. Học cách phát âm, sử dụng từ little qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ little

littleadjective

nhỏ, bé, chút ít, không nhiều, một chút

/ˈlɪtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ little

Từ "little" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chính thống (General American):

  • /ˈlɪtəl/
    • /ˈlɪ/ - phát âm giống như âm "li" trong "light"
    • /təl/ - phát âm giống như "tuhl" (kèm theo âm mũi, mũi hơi sả hơi "uh" trước "l")

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ˈlɪtəl/
    • /ˈlɪ/ - giống như trên.
    • /tɪl/ - phát âm giống như "til" (âm "i" ngắn)

Lưu ý quan trọng:

  • Âm mũi: Trong cách phát âm chính thống (General American), âm "l" ở cuối từ thường được phát âm mũi. Điều này không phổ biến trong cách phát âm RP.
  • Âm "u": Trong cách phát âm RP, có một chút âm "u" ngắn trước âm "l".

Mẹo để luyện tập:

  • Nghe và bắt chước: Nghe người bản xứ nói từ "little" và cố gắng bắt chước theo cách họ phát âm.
  • Ghi âm: Ghi lại giọng nói của bạn khi phát âm từ này và so sánh với cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm từ "little" trên YouTube để nghe và nhìn thấy cách phát âm chi tiết hơn. Ví dụ:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ little trong tiếng Anh

Từ "little" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, có thể là tính từ, trạng từ hoặc động từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "little" và ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective):

  • Có nghĩa: nhỏ bé, ít, một chút.
    • Định lượng:
      • I have little money. (Tôi có ít tiền.)
      • There were little children playing in the park. (Có một vài đứa trẻ đang chơi ở công viên.)
      • He built a little house. (Anh ấy xây một ngôi nhà nhỏ.)
    • Mức độ, số lượng:
      • I felt little tired. (Tôi cảm thấy hơi mệt.)
      • She had little experience. (Cô ấy có ít kinh nghiệm.)
    • (Không giống như "a little"): Thường dùng để chỉ một lượng nhỏ, thường là không đáng kể.
      • He gave her little thanks. (Anh ta chỉ cảm ơn cô ấy một chút.)

2. Trạng từ (Adverb):

  • Đứng trước tính từ để giảm bớt ý nghĩa:
    • She was little sad. (Cô ấy hơi buồn.) - Hay hơn "She was sad."
    • He spoke little. (Anh ấy nói ít.) - Hay hơn "He spoke hardly."

3. Động từ (Verb - phrasal verb):

  • Little by little: Từ từ, dần dần.
    • She recovered little by little. (Cô ấy hồi phục từ từ.)
    • They built the house little by little over several years. (Họ xây ngôi nhà từ từ trong nhiều năm.)

4. “A little” vs “Little”:

  • "A little" (một chút) thường mang ý nghĩa tích cực hơn, vừa đủ để làm điều gì đó.
  • "Little" (ít) thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ lượng rất nhỏ và thường là không đủ.

Ví dụ để phân biệt:

  • I'd like a little sugar in my coffee. (Tôi muốn thêm một chút đường vào cà phê của tôi - ý là chỉ một lượng nhỏ vừa đủ để tăng vị.)
  • He gave her little attention. (Anh ta chỉ dành cho cô ấy một chút sự chú ý - ý là rất ít, không đủ.)

Tóm lại:

“Little” là một từ đa dạng trong tiếng Anh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất của nó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của "little" không? Ví dụ:

  • So sánh "a little" và "little"
  • Cách "little" được sử dụng trong thành ngữ?

Thành ngữ của từ little

great/tall oaks from little acorns grow
(saying)something large and successful often begins in a very small way
    a little bird told me
    (informal)used to say that somebody told you something but you do not want to say who it was
      (it’s) no/little/small wonder (that)…
      (informal)it is not surprising
      • It is little wonder (that) she was so upset.
      • No wonder you're tired—you've been walking for hours.
      • No wonder you're still single—you never go out!

      Bình luận ()