insignificant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

insignificant nghĩa là tầm thường. Học cách phát âm, sử dụng từ insignificant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ insignificant

insignificantadjective

tầm thường

/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt//ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/

Từ "insignificant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in - như âm "in" trong "in the box"
  • sig - như âm "sig" trong "signature"
  • ni - như âm "ni" trong "nickel"
  • fic - như âm "fic" trong "fiction"
  • ant - như âm "ant" trong "ant hill"

Tổng hợp: /ˌɪn.sɪɡ.ˈnɪf.ɪ.kənt/

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ insignificant trong tiếng Anh

Từ "insignificant" trong tiếng Anh có nghĩa là "không đáng kể," "khinh thường," "không quan trọng," hoặc "vô tầm." Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc một người có ảnh hưởng, tầm quan trọng hoặc giá trị thấp. Dưới đây là cách sử dụng từ "insignificant" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả một thứ gì đó không quan trọng:

  • Ví dụ: "The changes to the schedule are insignificant." (Những thay đổi trong lịch trình là không đáng kể.)
  • Ví dụ: "The amount of money he won was insignificant." (Số tiền anh ta thắng là không đáng kể.)
  • Ví dụ: "In the grand scheme of things, this problem is insignificant." (Trong bức tranh lớn, vấn đề này là không quan trọng.)

2. Mô tả một người có ảnh hưởng thấp:

  • Ví dụ: "He was an insignificant figure in the company." (Anh ta là một nhân vật không đáng kể trong công ty.)
  • Ví dụ: "Her opinion is largely insignificant in this debate." (Ý kiến của cô ấy phần lớn là không quan trọng trong cuộc tranh luận này.)
  • Lưu ý: Việc sử dụng "insignificant" để mô tả con người có thể mang tính xúc phạm, vì vậy hãy sử dụng cẩn thận và chỉ khi cần thiết.

3. Mô tả một sự kiện hoặc tình huống không tầm quan trọng:

  • Ví dụ: "The incident was considered insignificant and quickly forgotten." (Sự cố được coi là không quan trọng và nhanh chóng bị lãng quên.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của "insignificant":

  • Minor: nhỏ, không đáng kể
  • Trivial: tầm thường, vớ vẩn
  • Negligible: không đáng chú ý, không đáng kể
  • Unimportant: không quan trọng
  • Little: ít, không nhiều

Lưu ý:

  • Tính phủ định (Negative connotation): "Insignificant" thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng thứ hoặc người đó không có giá trị hay tầm quan trọng.
  • Context is key: Nghĩa của "insignificant" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "insignificant," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong văn bản hoặc hội thoại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()