unimportant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unimportant nghĩa là không quan trọng, không trọng đại. Học cách phát âm, sử dụng từ unimportant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unimportant

unimportantadjective

không quan trọng, không trọng đại

/ˌʌnɪmˈpɔːt(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ unimportant

Phát âm từ "unimportant" trong tiếng Anh như sau:

  • uhn (giống như phát âm "un" trong "under")
  • im (giống như phát âm "im" trong "him")
  • por (giống như phát âm "por" trong "poor")
  • tant (giống như phát âm "tunt" nhưng "t" nhẹ nhàng hơn)
  • -less (giống như phát âm "less" trong "less than")

Kết hợp lại: uhn-im-por-tant-less

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unimportant trong tiếng Anh

Từ "unimportant" trong tiếng Anh có nghĩa là không quan trọng, không tầm quan trọng, ít giá trị. Nó dùng để mô tả một điều gì đó không có ảnh hưởng lớn, không đáng để chú ý. Dưới đây là cách sử dụng "unimportant" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một sự việc, vấn đề:

  • “The traffic delay was unimportant; we still made it to the meeting on time.” (Làm chậm giao thông không quan trọng; chúng tôi vẫn kịp đến cuộc họp đúng giờ.)
  • “Don't worry about the small mistake. It's unimportant in the grand scheme of things.” (Đừng lo lắng về sai sót nhỏ đó. Nó không quan trọng trong bức tranh lớn.)
  • "Their disagreement about the seating arrangements was unimportant to the overall success of the party." (Việc tranh cãi của họ về việc sắp xếp chỗ ngồi là không quan trọng đối với sự thành công chung của bữa tiệc.)

2. Mô tả một người hoặc vật:

  • “He’s an unimportant official, with little influence on company policy.” (Anh ấy là một quan chức không có tầm ảnh hưởng, ít ảnh hưởng đến chính sách của công ty.)
  • “The toy is unimportant; it's just a cheap plastic figurine.” (Đồ chơi này không quan trọng; chỉ là một con thú bằng nhựa rẻ tiền.)

3. Trong câu hỏi hoặc lời nhắc khuyên:

  • “Is this unimportant detail relevant to the report?” (Chi tiết không quan trọng này có liên quan đến báo cáo không?)
  • “Don't let this unimportant issue distract you from your goals.” (Đừng để vấn đề không quan trọng này làm bạn mất tập trung vào mục tiêu của bạn.)

Lưu ý:

  • "Unimportant" thường được dùng khi một điều gì đó không có ý nghĩa lớn, không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
  • Bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như "insignificant", "trivial", "minor", "negligible" để thay thế "unimportant" tùy theo sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Ví dụ về cách sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • "Despite the CEO's grand pronouncements, the company’s shift in marketing strategy proved to be unimportant in the long run, failing to move the needle on sales." (Mặc dù CEO đưa ra những tuyên bố hào nhoáng, nhưng sự thay đổi chiến lược tiếp thị của công ty lại không có ý nghĩa gì trong thời gian dài, không ảnh hưởng đến doanh số.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unimportant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích ngữ cảnh nào không?

Luyện tập với từ vựng unimportant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The typo in the report was completely ______; no one even noticed it.
  2. Her opinion is ______ in this decision-making process, so we won’t include her in the meeting.
  3. The project’s success depends on these key factors—ignoring them would be ______. (Gợi ý: tính từ phản nghĩa)
  4. The manager dismissed the suggestion as ______, focusing instead on more urgent issues.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The difference between the two designs is so minor that it’s practically ______.
    a) unimportant
    b) irrelevant
    c) critical
    d) negligible
  2. In the grand scheme of things, these details are ______. (Chọn 2 đáp án)
    a) trivial
    b) unimportant
    c) vital
    d) decisive
  3. He argued that the missing data was ______ to the experiment’s outcome.
    a) insignificant
    b) unimportant
    c) misleading
    d) overstated
  4. The CEO emphasized that no feedback is ever ______, even if it seems minor.
    a) unnecessary
    b) unimportant
    c) worthless
    d) optional
  5. Her role in the merger was ______, despite her senior title.
    a) marginal
    b) unimportant
    c) pivotal
    d) underrated

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The color of the packaging doesn’t affect customer decisions.
    Rewrite: The color of the packaging is ______.
  2. Original: These minor errors won’t impact the final result.
    Rewrite: These errors are too ______ to change the outcome.
  3. Original: Her absence from the meeting didn’t influence the discussion. (Dùng từ khác thay "unimportant")
    Rewrite: Her absence from the meeting was ______.

Đáp án:

Bài 1:

  1. unimportant
  2. unimportant
  3. reckless (nhiễu – phản nghĩa)
  4. irrelevant (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) unimportant / d) negligible
  2. a) trivial / b) unimportant
  3. a) insignificant / b) unimportant
  4. b) unimportant
  5. a) marginal / b) unimportant

Bài 3:

  1. The color of the packaging is unimportant.
  2. These errors are too insignificant to change the outcome.
  3. Her absence from the meeting was inconsequential. (Từ thay thế)

Bình luận ()