minor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minor nghĩa là nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ minor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minor

minoradjective

nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

/ˈmʌɪnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ minor

Từ "minor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Minor (dạng danh từ, nghĩa là "người kém cỏi, người nhỏ tuổi, sự việc nhỏ nhặt"):

  • Phát âm: /ˈmaɪnər/
  • Cách phân tích:
    • ma: nghe giống như chữ "ma" trong tiếng Việt
    • y: nghe giống như "i" trong "bit"
    • nər: nghe giống như "ner" (như "nerd") + "r"

2. Minor (dạng động từ, nghĩa là "phán quyết của tòa án, vụ án hình sự nhẹ"):

  • Phát âm: /ˈmaɪnər/ (giống như danh từ)
  • Cách phân tích: Cách phát âm giống như danh từ.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "minor" trên các trang web như:

Hãy luyện tập phát âm theo các video hướng dẫn để đạt được giọng nói chuẩn.Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minor trong tiếng Anh

Từ "minor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Minor (nhân xưng, độ tuổi):

  • Nghĩa: Một người chưa đủ tuổi pháp lý để thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: bầu cử, ký hợp đồng, uống rượu).
  • Ví dụ:
    • "He is a minor." (Anh ấy là một người chưa đủ tuổi.)
    • "The law protects minors." (Luật pháp bảo vệ trẻ em.)
    • "Children under the age of 18 are considered minors." (Trẻ em dưới 18 tuổi được coi là chưa thành niên.)

2. Minor (nhỏ, không đáng kể):

  • Nghĩa: Nhỏ, không quan trọng, không đáng lo ngại.
  • Ví dụ:
    • "The damage was minor." (Sự hư hỏng chỉ là nhỏ thôi.)
    • "Don't worry about that, it's a minor issue." (Đừng lo lắng về chuyện đó, đó chỉ là một vấn đề nhỏ.)
    • "He made a minor mistake." (Anh ấy đã mắc một sai sót nhỏ.)

3. Minor (trong các lĩnh vực chuyên môn):

  • a) Ví dụ về y học: Một ca bệnh không nghiêm trọng.
    • "The patient's symptoms were minor." (Triệu chứng của bệnh nhân chỉ là nhẹ.)
  • b) Ví dụ về âm nhạc: Một phần của một tác phẩm âm nhạc, thường là một đoạn ngắn và không quan trọng.
    • "The minor chord adds a melancholic feeling to the song." (Điểm trưởng thứ góp phần tạo cảm giác buồn bã cho bài hát.)
  • c) Ví dụ về luật pháp: Một hành vi phạm tội có mức phạt nhẹ.
    • "He was charged with a minor offense." (Anh ta bị buộc tội một hành vi phạm tội nhẹ.)

Chú ý:

  • Minor key: (Điểm trưởng thứ) thường được sử dụng trong âm nhạc để diễn tả một loại hợp âm có âm hưởng buồn, u sầu.
  • Minority: (Số ít) là một từ liên quan nhưng có nghĩa khác hẳn.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "minor", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "minor" không? Hoặc bạn có muốn một ví dụ khác cho một tình huống nhất định?


Bình luận ()