trivial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trivial nghĩa là không đáng kể. Học cách phát âm, sử dụng từ trivial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trivial

trivialadjective

không đáng kể

/ˈtrɪviəl//ˈtrɪviəl/

Từ "trivial" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtrɪvəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên, "trí".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • trí: Phát âm giống như "tree" (cây) nhưng bỏ âm "ee" ở cuối.
  • vəl: Phát âm giống như "vell" trong từ "vehicle" (xe cộ).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trivial trong tiếng Anh

Từ "trivial" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu tập trung vào ý nghĩa của việc "nhỏ nhặt, tầm thường" hoặc "không quan trọng". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Descriptive Adjective (Tính từ miêu tả):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ nhỏ nhặt, tầm thường, không có giá trị lớn, khó khăn, hoặc phức tạp.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả những vấn đề, nhiệm vụ, hoặc ý tưởng đơn giản.
  • Ví dụ:
    • "The problem is trivial; it can be solved in a few minutes." (Vấn đề này rất đơn giản, có thể giải quyết trong vài phút.)
    • "Don't waste your time on trivial details." (Đừng lãng phí thời gian vào những chi tiết tầm thường.)
    • "He was obsessed with trivial things, like collecting stamps." (Anh ta ám ảnh với những thứ tầm thường, chẳng hạn như sưu tầm tem.)

2. As an Adverb (Dùng làm trạng từ):

  • Ý nghĩa: Chỉ những cách giải quyết hoặc hành động đơn giản, dễ dàng.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để nhấn mạnh sự dễ dàng của một hành động.
  • Ví dụ:
    • "He solved the puzzle trivially." (Anh ấy giải quyết câu đố một cách dễ dàng.)

3. In Philosophy (Trong triết học):

  • Ý nghĩa: Gây khó khăn giả tạo, làm phức tạp vấn đề. (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.)
  • Cách sử dụng: Được dùng để chỉ những lập luận hoặc bằng chứng khiến một vấn đề trở nên phức tạp hơn mức cần thiết.
  • Ví dụ: "The philosopher's argument was trivial, raising insignificant points that obscured the core issue." (Luận điểm của nhà triết học là vô nghĩa, đưa ra những điểm nhỏ nhặt che mờ vấn đề cốt lõi.)

4. Triviality (Danh từ):

  • Ý nghĩa: Sự tầm thường, sự không quan trọng.
  • Ví dụ: “He lacked triviality in his approach to the problem.” (Anh ta thiếu sự quan trọng trong cách tiếp cận vấn đề.)

Những Lưu Ý Quan Trọng:

  • Tone: Từ "trivial" có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý rằng một điều gì đó không đáng để quan tâm đến. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và cách sử dụng để đảm bảo truyền tải đúng ý bạn.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "insignificant," "minor," "simple," "straightforward," hoặc "unimportant" để thay thế "trivial" tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "trivial" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()