short là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

short nghĩa là ngắn, cụt. Học cách phát âm, sử dụng từ short qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ short

shortadjective

ngắn, cụt

/ʃɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ short

Từ "short" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈʃɔːrt/ (Nghe giống như "short" trong "short story")

  • Phần "short": Phát âm giống như chữ "sh" (như trong "ship") kết hợp với "o" (như trong "hot") và "rt" (như trong "red").
  • Ngọn âm: Ngọn âm là âm "a" (như trong "father").

2. /ʃɜːrt/ (Nghe giống như "short" trong "shortcake")

  • Phần "short": Tương tự như cách phát âm trên, nhưng âm "o" nghe hơi khác, ngắn và dứt hơn.
  • Ngọn âm: Ngọn âm là âm "ə" (như trong "about"), một âm trung, êm dịu.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều thường được sử dụng.
  • Cách phát âm nào được ưu tiên sử dụng phụ thuộc vào từ nó đi cùng và ngữ cảnh.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm bằng từ "short" trên YouTube để nghe và luyện tập theo. Hãy tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm IPA (International Phonetic Alphabet) để hiểu rõ hơn về cách phát âm từng âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ short trong tiếng Anh

Từ "short" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tính chất ngắn (adjective):

  • Độ dài: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "short".
    • Example: "This dress is short." (Váy này ngắn.)
    • Example: "The grass is short after the mowing." (Cỏ ngắn sau khi cắt.)
    • Example: "He has short hair." (Anh ấy tóc ngắn.)
  • Thời gian:
    • Example: "The meeting is short." (Cuộc họp ngắn.)
    • Example: "We only had a short holiday." (Chúng tôi chỉ có một kỳ nghỉ ngắn.)
  • Của (possessive): (ít dùng)
    • Example: "He's a short man." (Anh ấy là một người đàn ông thấp bé.) (Lưu ý: thường dùng "small" hơn)

2. Động từ (verb):

  • Ngắn: Để giảm độ dài của cái gì đó.
    • Example: "Please short the rope." (Hãy rút ngắn dây.)
  • Mua ngắn (finance): Trong giao dịch chứng khoán, "short" nghĩa là bán chứng khoán mà bạn không sở hữu, hy vọng giá trị của nó sẽ giảm để bạn có thể mua lại với giá thấp hơn và kiếm lời. (This is a more advanced financial term)
  • Ngắn (ví dụ): Để làm cho một câu hoặc văn bản ngắn gọn hơn.
    • Example: "Can you short this paragraph?" (Bạn có thể rút gọn đoạn này không?)

3. Danh từ (noun):

  • Núm ngắn (nail):
    • Example: "He hit his thumb with a short nail." (Anh ấy đánh trúng ngón tay với một cái đinh ngắn.)
  • Thời gian ngắn (period of time):
    • Example: "We had a short conversation." (Chúng tôi có một cuộc trò chuyện ngắn.)
  • Người thiếu (someone lacking something): (thường dùng trong văn học cổ điển)
    • Example: "The short man longed for recognition." (Người đàn ông thấp bé ước ao được công nhận.) (Đây là một cách diễn đạt ít phổ biến bây giờ)

Các cụm từ thường gặp với "short":

  • Short and sweet: Ngắn gọn và dễ hiểu
  • Short on time: Thiếu thời gian
  • Short-term: Ngắn hạn
  • Short-lived: Ngắn ngủi
  • Short-sighted: Ngu ngốc (ở đây nghĩa là chỉ coi trọng lợi ích ngắn hạn)

Lời khuyên:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh: Nghĩa của "short" rất phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như "brief," "small," "little," "concise" để tránh nhầm lẫn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "short" không? Hoặc bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác?


Bình luận ()