Từ "brief" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
1. Là một bản tóm tắt, bản ghi nhớ ngắn:
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "brief". Một bản brief là một tài liệu ngắn gọn, thường được sử dụng để cung cấp thông tin cơ bản, tóm tắt về một chủ đề, dự án, hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, quảng cáo, báo chí, luật pháp, và quản lý dự án.
- Công dụng:
- Trong quảng cáo/marketing: Brief (bản ghi nhớ) chia sẻ thông tin về sản phẩm, đối tượng mục tiêu, ngân sách, mục tiêu chiến dịch, và các yếu tố quan trọng khác cho đội ngũ sáng tạo.
- Trong luật pháp: Brief là bản tóm tắt các vụ kiện, luật lệ, và các vấn đề pháp lý quan trọng mà luật sư trình bày cho tòa án.
- Trong báo chí: Brief là bản tóm tắt các sự kiện, thông tin cần thiết cho phóng viên trước khi viết bài.
- Ví dụ:
- "The marketing team needs a brief outlining the key features of the new product." (Đội ngũ marketing cần một bản ghi nhớ tóm tắt các tính năng chính của sản phẩm mới.)
- "He submitted a brief to the lawyer summarizing the case." (Anh ấy đã nộp một bản ghi nhớ tóm tắt vụ kiện cho luật sư.)
2. Là một khoảng thời gian ngắn:
- Định nghĩa: "Brief" cũng có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.
- Công dụng: Thường dùng để diễn tả thời gian rất ngắn, không đáng kể.
- Ví dụ:
- “I only had a brief conversation with him.” (Tôi chỉ có một cuộc trò chuyện rất ngắn với anh ấy.)
- "They were married for a brief period." (Họ cưới nhau chỉ trong một thời gian ngắn.)
3. Là một cái gì đó ngắn gọn, súc tích (dạng tính từ):
- Định nghĩa: Sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu.
- Công dụng: Thường dùng để miêu tả văn bản, bài nói, hoặc lời giải thích.
- Ví dụ:
- “Give me a brief explanation of the theory.” (Hãy cho tôi một lời giải thích ngắn gọn về lý thuyết này.)
- "The speaker gave a brief and informative presentation." (Người nói đã trình bày một bài nói ngắn gọn và cung cấp nhiều thông tin.)
4. (Ngoài ra, trong tin tức Anh):
- Định nghĩa: "Brief" đôi khi được sử dụng trong tin tức Anh để chỉ một đoạn tin ngắn gọn, thường là một tin tức quan trọng nhất hoặc đáng chú ý nhất của chương trình.
- Ví dụ: “Let’s have a brief look at the weather forecast.” (Chúng ta hãy xem nhanh dự báo thời tiết.)
Tóm tắt:
Nghĩa |
Công dụng |
Ví dụ |
Bản tóm tắt |
Marketing, luật, báo chí, dự án |
“I need a brief for the new campaign.” |
Khoảng thời gian |
Thời gian ngắn |
“It was a brief moment of happiness.” |
Tính từ |
Nêu bật tính ngắn gọn |
“He gave a brief answer.” |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brief" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Bình luận ()