brief là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brief nghĩa là ngắn, gọn, vắn tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ brief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brief

briefadjective/verb

ngắn, gọn, vắn tắt

/briːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ brief

Từ "brief" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Brief (nh nghĩa là "tóm tắt", "tài liệu ngắn gọn"):

  • Phát âm: /ˈbriːf/
  • Phần lớn người nói sẽ phát âm là: "breef" (giống như "breeze" nhưng ngắn hơn).
  • Nốt nhấn: rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈbriːf/.

2. Brief (nh nghĩa là "ngắn", "nhanh chóng"):

  • Phát âm: /brɪf/
  • Phần lớn người nói sẽ phát âm là: "briff" (giọng nói ngắn gọn và dứt khoát).
  • Nốt nhấn: rơi vào âm tiết đầu tiên /brɪf/.

Lời khuyên: Để biết cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo:

  • Google Translate: Gõ từ "brief" và chọn mục "phát âm" để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Từ điển online: Các từ điển như Merriam-Webster, Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries đều có audio clip phát âm.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Duolingo, Elsa Speak cũng cung cấp bài học về phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brief trong tiếng Anh

Từ "brief" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Là một bản tóm tắt, bản ghi nhớ ngắn:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "brief". Một bản brief là một tài liệu ngắn gọn, thường được sử dụng để cung cấp thông tin cơ bản, tóm tắt về một chủ đề, dự án, hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, quảng cáo, báo chí, luật pháp, và quản lý dự án.
  • Công dụng:
    • Trong quảng cáo/marketing: Brief (bản ghi nhớ) chia sẻ thông tin về sản phẩm, đối tượng mục tiêu, ngân sách, mục tiêu chiến dịch, và các yếu tố quan trọng khác cho đội ngũ sáng tạo.
    • Trong luật pháp: Brief là bản tóm tắt các vụ kiện, luật lệ, và các vấn đề pháp lý quan trọng mà luật sư trình bày cho tòa án.
    • Trong báo chí: Brief là bản tóm tắt các sự kiện, thông tin cần thiết cho phóng viên trước khi viết bài.
  • Ví dụ:
    • "The marketing team needs a brief outlining the key features of the new product." (Đội ngũ marketing cần một bản ghi nhớ tóm tắt các tính năng chính của sản phẩm mới.)
    • "He submitted a brief to the lawyer summarizing the case." (Anh ấy đã nộp một bản ghi nhớ tóm tắt vụ kiện cho luật sư.)

2. Là một khoảng thời gian ngắn:

  • Định nghĩa: "Brief" cũng có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.
  • Công dụng: Thường dùng để diễn tả thời gian rất ngắn, không đáng kể.
  • Ví dụ:
    • “I only had a brief conversation with him.” (Tôi chỉ có một cuộc trò chuyện rất ngắn với anh ấy.)
    • "They were married for a brief period." (Họ cưới nhau chỉ trong một thời gian ngắn.)

3. Là một cái gì đó ngắn gọn, súc tích (dạng tính từ):

  • Định nghĩa: Sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu.
  • Công dụng: Thường dùng để miêu tả văn bản, bài nói, hoặc lời giải thích.
  • Ví dụ:
    • “Give me a brief explanation of the theory.” (Hãy cho tôi một lời giải thích ngắn gọn về lý thuyết này.)
    • "The speaker gave a brief and informative presentation." (Người nói đã trình bày một bài nói ngắn gọn và cung cấp nhiều thông tin.)

4. (Ngoài ra, trong tin tức Anh):

  • Định nghĩa: "Brief" đôi khi được sử dụng trong tin tức Anh để chỉ một đoạn tin ngắn gọn, thường là một tin tức quan trọng nhất hoặc đáng chú ý nhất của chương trình.
  • Ví dụ: “Let’s have a brief look at the weather forecast.” (Chúng ta hãy xem nhanh dự báo thời tiết.)

Tóm tắt:

Nghĩa Công dụng Ví dụ
Bản tóm tắt Marketing, luật, báo chí, dự án “I need a brief for the new campaign.”
Khoảng thời gian Thời gian ngắn “It was a brief moment of happiness.”
Tính từ Nêu bật tính ngắn gọn “He gave a brief answer.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brief" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ brief

in brief
in a few words, without details
  • In brief, the meeting was a disaster.
  • Now the rest of the news in brief.

Luyện tập với từ vựng brief

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The CEO asked for a ______ summary of the proposal before the meeting.
  2. Students must submit a ______ report (no more than 200 words) on the assigned topic.
  3. Her explanation was too ______, missing key details we needed. (đáp án không phải "brief")
  4. The manager’s feedback was unexpectedly ______, focusing only on major errors. (đáp án không phải "brief")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The lawyer prepared a ______ statement for the press.
    a) lengthy
    b) brief
    c) detailed
    d) vague
  2. Which words can replace "short" in academic writing? (có thể chọn nhiều đáp án)
    a) concise
    b) brief
    c) expanded
    d) minimal
  3. The email should be ______ to ensure quick reading.
    a) brief
    b) comprehensive
    c) wordy
    d) ambiguous
  4. His ______ reply suggested he hadn’t reviewed the document properly.
    a) thorough
    b) brief
    c) hurried
    d) precise
  5. Avoid ______ descriptions in technical manuals; clarity is crucial.
    a) brief
    b) redundant
    c) insufficient
    d) verbose

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The director wants a short introduction for the conference."
    → "The director wants a ______ introduction for the conference."
  2. "Please summarize the article in a few sentences."
    → "Please provide a ______ summary of the article."
  3. "Her speech was concise but impactful."
    → "Her speech was ______ but impactful." (không dùng "brief")

Đáp án:

Bài 1:

  1. brief
  2. brief
  3. vague / incomplete (hoặc từ tương tự)
  4. abrupt / cursory (hoặc từ tương tự)

Bài 2:

  1. B (brief)
  2. A, B (concise, brief)
  3. A (brief)
  4. C (hurried)
  5. A, C (brief, insufficient)

Bài 3:

  1. The director wants a brief introduction for the conference.
  2. Please provide a brief summary of the article.
  3. Her speech was succinct but impactful. (hoặc "short", "terse")

Bình luận ()