tiny là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tiny nghĩa là rất nhỏ, nhỏ xíu. Học cách phát âm, sử dụng từ tiny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tiny

tinyadjective

rất nhỏ, nhỏ xíu

/ˈtʌɪni/
Định nghĩa & cách phát âm từ tiny

Từ "tiny" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • t - phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt (không có âm "d" ở đầu từ)
  • ī - phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt (như trong "ít")
  • n - phát âm giống như âm "n" trong tiếng Việt
  • y - phát âm giống như âm "y" trong tiếng Việt (như trong "yêu")

Tổng hợp: /ˈtaɪni/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "tiny" tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/tiny

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tiny trong tiếng Anh

Từ "tiny" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Mô tả kích thước nhỏ bé:

  • Sử dụng chung chung: "The baby was wearing a tiny hat." (Em bé mặc một chiếc mũ nhỏ.) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để mô tả một bagay nhỏ bé về kích thước.
  • So sánh: "It's a tiny room, barely big enough for two people.” (Nó là một căn phòng nhỏ, chỉ đủ chỗ cho hai người.) – Sử dụng "tiny" để so sánh với kích thước thông thường.

2. Sử dụng với cảm xúc tích cực (thể hiện sự dễ thương, đáng yêu):

  • Mô tả người, vật nuôi: "She has tiny little feet." (Cô ấy có đôi bàn chân nhỏ nhắn.) – Thường dùng để nói về những điều dễ thương, đáng yêu.
  • Mô tả vật phẩm nhỏ: “I love these tiny, adorable penguins!” (Tôi thích những chú chim cánh cụt siêu nhỏ, dễ thương!) – Nhấn mạnh sự đáng yêu, dễ thương.

3. Sử dụng với cảm xúc tiêu cực (thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt, không đáng kể):

  • Mô tả một hy vọng, cơ hội nhỏ: "His chances of winning were tiny." (Khả năng anh ấy thắng là rất nhỏ.) – Biểu thị một cơ hội rất mong manh, không có nhiều khả năng.
  • Mô tả một vụ việc, sự kiện nhỏ: "The mistake was tiny, but it caused a big problem." (Sai lầm đó rất nhỏ, nhưng lại gây ra một vấn đề lớn.) – Nhấn mạnh rằng mặc dù nhỏ, nhưng lại có hậu quả lớn.

4. Sử dụng với tính chất biểu tượng (thể hiện sự tinh tế, tập trung):

  • Mô tả một chi tiết nhỏ: "The tiny fleck of paint on his shirt was a clue." (Một chấm sơn nhỏ trên áo sơ mi của anh ấy là manh mối.) – Chỉ ra một chi tiết quan trọng nhưng dễ bỏ qua.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến "tiny":

  • Small: Nhỏ
  • Little: Nhỏ
  • Miniature: Thu nhỏ, bản sao
  • Minute: Siêu nhỏ (thường dùng trong tính từ)
  • Microscopic: Viễn viễn kính (thường dùng trong tính từ)

Lưu ý:

  • "Tiny" thường được sử dụng để mô tả những gì rất nhỏ, thường là so với kích thước thông thường.
  • Thanh tra cảm xúc của từ "tiny" nói lên ý nghĩa chính của nó. Khi dùng nó để mô tả một người hoặc vật, nó thường mang ý nghĩa tích cực. Khi dùng nó để mô tả một cơ hội hoặc hậu quả, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Bạn có thể luyện tập sử dụng từ "tiny" trong các câu khác nhau để nắm vững cách sử dụng của nó. Nếu có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy hỏi nhé!

Thành ngữ của từ tiny

the patter of tiny feet
(informal or humorous)a way of referring to children when somebody wants, or is going to have, a baby
  • We can't wait to hear the patter of tiny feet.

Bình luận ()