microscopic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

microscopic nghĩa là Kính hiển vi. Học cách phát âm, sử dụng từ microscopic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ microscopic

microscopicadjective

Kính hiển vi

/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk//ˌmaɪkrəˈskɑːpɪk/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "microscopic" trong tiếng Anh:

/ˌmaɪ.krəˈskoʊ.pɪk/

Phát âm chi tiết:

  • my: như trong "my" (của tôi)
  • cro: như trong "crop" (trồng trọt)
  • scopic: như trong "scope" (mắt kính) hoặc "science" (khoa học)

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ microscopic trong tiếng Anh

Từ "microscopic" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ nhỏ, chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi. Nó mô tả một thứ gì đó quá nhỏ để mắt thường có thể nhìn thấy.

Dưới đây là cách sử dụng từ "microscopic" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả kích thước:

  • "The bacteria are microscopic and invisible to the naked eye." (Vi khuẩn cực kỳ nhỏ và không thể nhìn thấy bằng mắt thường.)
  • "The scientist used a microscope to study the microscopic details of the cell structure." (Nhà khoa học sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu các chi tiết cực nhỏ của cấu trúc tế bào.)
  • "The grains of sand on the beach are microscopic." (Các hạt cát trên bãi biển cực kỳ nhỏ.)

2. Mô tả lượng rất ít:

  • "The amount of pollution detected was microscopic." (Lượng ô nhiễm được phát hiện là cực kỳ nhỏ.)
  • "The trace amounts of gold left behind were microscopic." (Những lượng nhỏ vàng còn lại là cực kỳ nhỏ.)

3. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Microscopy (Kính hiển vi): "He is an expert in microscopic techniques." (Anh ấy là chuyên gia về kỹ thuật kính hiển vi.)
  • Microbiology (Vi sinh học): "The study of microscopic organisms is essential in medicine." (Việc nghiên cứu các sinh vật cực nhỏ là rất quan trọng trong y học.)
  • Microeconomics (Nền kinh tế vi mô): "The model used in microeconomics focuses on individual decision-making." (Mô hình sử dụng trong kinh tế vi mô tập trung vào quyết định của cá nhân.)

Lưu ý:

  • "Microscopic" thường được sử dụng như một tính từ (adjective).
  • Nó thường đi kèm với các danh từ như "bacteria," "cells," "details," "amounts."

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "microscopic" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()