infinitesimal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

infinitesimal nghĩa là vô hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ infinitesimal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ infinitesimal

infinitesimaladjective

vô hạn

/ˌɪnfɪnɪˈtesɪml//ˌɪnfɪnɪˈtesɪml/

Từ "infinitesimal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ɪnˌfɪnɪˈteɪsməl/

Phát âm chi tiết:

  • in - giống như "in" trong "in the box"
  • fin - giống như "fin" trong "find"
  • i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
  • te - giống như "te" trong "ten"
  • ta - giống như "ta" trong "father"
  • smal - giống như "small" nhưng phát âm ngắn hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ infinitesimal trong tiếng Anh

Từ "infinitesimal" trong tiếng Anh có nghĩa là vô cùng nhỏ bé, không thể đo lường được bằng các công cụ thông thường, quá nhỏ đến mức gần như không thể nhận ra. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách hình tượng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "infinitesimal" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong khoa học và toán học:

  • Vật lý: "The effect of gravity was infinitesimal, almost undetectable." (Hiệu ứng của lực hấp dẫn là vô cùng nhỏ, gần như không thể phát hiện ra.)
  • Toán học: "We can approximate the area under the curve by summing infinitesimal rectangles." (Chúng ta có thể xấp xỉ diện tích dưới đường cong bằng cách cộng các hình chữ nhật vô cùng nhỏ.)
  • Địa học: “The change in the riverbed was infinitesimal, barely noticeable.” (Sự thay đổi ở đáy sông là vô cùng nhỏ, gần như không thể nhận thấy.)

2. Sử dụng hình tượng (không liên quan đến toán học):

  • Về cảm xúc: “A tiny, infinitesimal flicker of hope remained in her heart.” (Một tia hy vọng vô cùng nhỏ bé vẫn còn trong trái tim cô.)
  • Về thời gian: “The moment passed with an infinitesimal slowness." (Khoảnh khắc trôi qua với một tốc độ vô cùng chậm.)
  • Về sự khác biệt: “The change made only an infinitesimal difference.” (Sự thay đổi chỉ tạo ra một sự khác biệt vô cùng nhỏ.)

Lưu ý:

  • Dạng so sánh: "Infinitesimal" thường được dùng so sánh với những thứ có thể đo lường được.
  • Nghĩa liên quan: Từ "minute" (viên ngô) hoặc “tiny” (nhỏ bé) cũng có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp, nhưng “infinitesimal” thường nhấn mạnh đến việc nhỏ bé đến mức gần như không thể được nhận biết.

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "The error in the calculation was infinitesimal, meaning the result was essentially accurate." (Sai số trong phép tính là vô cùng nhỏ, có nghĩa là kết quả gần như chính xác.)
  • "The change in temperature was infinitesimal, it was practically imperceptible." (Sự thay đổi nhiệt độ là vô cùng nhỏ, nó gần như không thể nhận thấy được.)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "infinitesimal" trên các nguồn trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "infinitesimal"! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()