narrow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

narrow nghĩa là hẹp, chật hẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ narrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ narrow

narrowadjective

hẹp, chật hẹp

/ˈnarəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ narrow

Từ "narrow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈnæroʊ/ (âm "a" ngắn giống như trong từ "apple")
  • Dấu gạch nối: -ow (âm "o" giống như trong từ "low")

Phát âm chi tiết:

  1. ˈnæ (âm "n" như trong "now", sau đó là âm "a" ngắn)
  2. roʊ (âm "o" tròn, giống như âm "o" trong từ "go")

Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ narrow trong tiếng Anh

Từ "narrow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Hẹp (một chiều): Đây là nghĩa cơ bản nhất của "narrow".

  • Ví dụ:
    • "The road is narrow." (Đường rất hẹp.)
    • "The canal is narrow and winding." (Kênh đào hẹp và quanh co.)
    • "He has narrow shoulders." (Anh ấy có vai hẹp.)

2. Hẹp về tầm nhìn, phạm vi (về mặt suy nghĩ, kiến thức, quan điểm):

  • Ví dụ:
    • "He has a narrow view of the world." (Anh ấy có cái nhìn hẹp về thế giới.)
    • "Don't be so narrow-minded!" (Đừng quá bảo thủ!)
    • "She has a narrow focus on her career." (Cô ấy tập trung quá mức vào sự nghiệp của mình.)

3. Thu hẹp, hạn chế (về số lượng, mức độ):

  • Ví dụ:
    • "The company is narrowing down its list of candidates." (Công ty đang thu hẹp danh sách ứng viên.)
    • "Rain is narrowing the road." (Ngoài trời đang khiến đường hẹp lại.)
    • “As the deadline approaches, the scope of the project is narrowing.” (Khi thời hạn đến gần, phạm vi của dự án đang được thu hẹp lại.)

4. Nhỏ, hẹp (về vật chất, kích thước):

  • Ví dụ:
    • "She wore a narrow belt." (Cô ấy mặc một chiếc thắt lưng hẹp.)
    • “The box is narrow.” (Hộp này hẹp.)

Các dạng khác của từ "narrow":

  • Narrowing: Dạng động từ, có nghĩa là rút lại, thu hẹp, hạn chế.
  • Narrowness: Dạng danh từ, có nghĩa là sự hẹp, tính hẹp.

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "narrow" trong bối cảnh là quan trọng để hiểu rõ nghĩa.
  • Thường thì, "narrow" được dùng để diễn tả những điều hạn chế hoặc tập trung.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "narrow" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ narrow

the straight and narrow
(informal)the honest and morally acceptable way of living
  • His friends try to keep him on the straight and narrow.

Bình luận ()