
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
narrow nghĩa là hẹp, chật hẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ narrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hẹp, chật hẹp
Từ "narrow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "narrow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng khác của từ "narrow":
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "narrow" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
The bridge was too _____ for large trucks to cross.
a) narrow
b) wide
c) steep
d) shallow
Which words describe a limited perspective? (Multiple correct)
a) narrow
b) broad
c) biased
d) open-minded
The _____ alley was dimly lit and lined with old buildings.
a) spacious
b) narrow
c) crowded
d) clean
To succeed in this field, you must avoid a _____ focus and embrace versatility.
a) specialized
b) narrow
c) flexible
d) diverse
The river _____ as it flowed downstream, creating dangerous currents. (Key: widened)
a) narrowed
b) deepened
c) widened
d) dried
Original: The gap between the two walls was very small.
→ Rewrite using "narrow":
Original: Their approach lacked diversity and was too limited.
→ Rewrite using "narrow":
Original: The road became tighter after the landslide.
→ Rewrite without using "narrow":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()