close là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

close có nghĩa là đóng, khép, kết thúc, chấm dứt. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ close

closeadjective

đóng, khép, kết thúc, chấm dứt

/kləʊs/
Định nghĩa & cách phát âm từ close

Từ "close" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Close (dạng động từ, có nghĩa là đóng):

  • Phát âm: /ˈkloʊz/
  • Dấu ngăn (ˈ) biểu thị một âm tiết rõ ràng, bạn sẽ nghe thấy hai âm tiết:
    • ˈkloʊ: Phát âm giống như tiếng Việt "khló" (nhấn mạnh âm "lo")
    • z: Phát âm giống như chữ "z" trong tiếng Việt.

2. Close (dạng tính từ, có nghĩa là gần):

  • Phát âm: /kloʊs/
  • Dấu ngăn không có: Bạn sẽ phát âm liên tục từ "kloʊs".
    • kloʊ: Phát âm giống như tiếng Việt "khló" (nhấn mạnh âm "lo")
    • s: Phát âm giống như chữ "s" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa với "close" và nghe cách phát âm của chúng trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để luyện tập.
  • Luyện tập phát âm theo một người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm của mình.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ close trong tiếng Anh

Từ "close" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Đóng, kết thúc (to shut, to finish):

  • Verb (dạng động từ):
    • Close a door: Đóng cửa (e.g., Please close the door.)
    • Close a shop: Đóng cửa hàng (e.g., The shop closes at 6 pm.)
    • Close a meeting: Kết thúc cuộc họp (e.g., We should close the meeting now.)
    • Close a book: Đóng sách (e.g., Please close the book.)
    • Close down: (dạng chính thức) Đóng cửa, giải thể (e.g., The factory closed down last year.)
  • Adjective (dạng tính từ):
    • A closed door: Cửa đóng (e.g., There’s a closed door in the hallway.)
    • A closed shop: (trong ngữ cảnh công nghiệp) Tổ chức công đoàn độc quyền, thường liên quan đến việc tuyển dụng dựa trên sự chấp thuận của công đoàn. (e.g., The company operates as a closed shop.)

2. Gần, gần kề (near, nearby):

  • Adverb (dạng trạng từ):
    • He lives close to the school: Anh ấy sống gần trường.
    • The store is close by: Cửa hàng ở gần đó.
  • Adjective (dạng tính từ):
    • A close friend: Một người bạn thân. (nghĩa là một người bạn rất thân thiết)

3. Gần, sát (intimate, familiar):

  • Adjective (dạng tính từ):
    • They are close relatives: Họ là người thân trong gia đình.
    • We are close colleagues: Chúng tôi là đồng nghiệp thân thiết.

4. Làm chặt, bó chặt (to fasten tightly, to bind):

  • Verb (dạng động từ):
    • Close the window: Bế cửa sổ.
    • Close the lid: Đậy nắp.
    • Close the suitcase: Cho vali vào.

5. Lời chúc (to express good wishes):

  • Phrase (cụm từ):
    • Wishing you a close holiday: Chúc bạn có một kỳ nghỉ an lành.
    • Write close – send with affection: Viết lời chúc chân thành.

6. (About) Near, approximately (around, almost):

  • Adverb (dạng trạng từ):
    • The temperature is close to 20°C: Nhiệt độ gần 20°C.
    • The two figures are close: Hai con số này gần nhau.

Lưu ý:

  • Close-up: có thể là một động từ (đóng cận cảnh trong phim ảnh) hoặc là một tính từ (cận cảnh).
  • Close to heart: (gần gũi trong tim) - một thành ngữ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "close", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào, hoặc bạn có câu ví dụ cụ thể nào không? Tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()