united là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

united nghĩa là liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ united qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ united

unitedadjective

liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

/juːˈnʌɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ united

Từ "United" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /juːˈnaɪtɪd/
    • juː - như phát âm chữ "you"
    • ˈnaɪ - như phát âm chữ "nice" (nhấn mạnh)
    • tɪd - như phát âm chữ "tid" trong tiếng Việt (giống như "tid" trong "tidy")

2. Phát âm theo giọng Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /juːnɪˈteɪd/
    • juː - như phát âm chữ "you"
    • - như phát âm chữ "tin"
    • ˈteɪ - như phát âm chữ "tay" (nhấn mạnh)
    • d - như phát âm chữ "d" thông thường

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn và dễ hiểu, hãy sử dụng phiên âm /juːˈnaɪtɪd/.
  • Nếu bạn nghe tiếng Anh từ Anh thì có thể nghe thấy phiên âm /juːnɪˈteɪd/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác của từ này:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ united trong tiếng Anh

Từ "united" trong tiếng Anh có nghĩa là được kết hợp thành một thể thống nhất, đoàn kết. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Tính từ (Adjective):

  • Mô tả việc kết hợp, đoàn kết:
    • Example: "The united nations are working together to solve global problems." (Liên minh quốc tế đang hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
    • Example: "They presented a united front against the proposed changes." (Họ thể hiện một mặt trận đoàn kết chống lại các thay đổi được đề xuất.)
    • Example: "A united front of labour unions is needed to negotiate effectively." (Một mặt trận đoàn kết của các công đoàn lao động là cần thiết để đàm phán hiệu quả.)

2. Tính từ (Adjective) – Emphasis on Unity & Brotherhood:

  • Mô tả sự gắn kết sâu sắc, tình cảm, sự đồng lòng: (Thường dùng trong ngữ cảnh ý nghĩa sâu sắc hơn về sự chung thủy, thân ái)
    • Example: "They were a united family, always supporting each other." (Họ là một gia đình đoàn kết, luôn hỗ trợ lẫn nhau.)
    • Example: "A united community can overcome any hardship." (Một cộng đồng đoàn kết có thể vượt qua mọi khó khăn.)

3. Động từ (Verb) – (Ít dùng hơn, thường dùng ở dạng “to unite”):

  • Kết hợp, đoàn kết (thường dùng với chủ ngữ):
    • Example: "The activists worked to unite the people in protest." (Những nhà hoạt động đã làm việc để đoàn kết mọi người trong cuộc biểu tình.)
    • Example: "The company aimed to unite its various departments under a single brand." (Công ty hướng tới việc đoàn kết các bộ phận khác nhau của mình dưới một thương hiệu duy nhất.)

4. Dạng thì quá khứ và quá khứ phân từ (Past Participle & Past Participle):

  • United: Được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác như:
    • Unified: (Thường dùng để mô tả việc khiến trở nên thống nhất, đồng đều)
    • Example: "The new policy unified the regulations across the country." (Chính sách mới đã thống nhất các quy định trên khắp đất nước.)

Lưu ý:

  • United States: Là một cụm từ cố định, luôn dùng viết hoa.
  • United Kingdom: Tương tự, cũng viết hoa.
  • United Nations: Là một tổ chức chính thức, viết hoa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong quá trình luyện tập và tìm kiếm các câu sử dụng "united" trong các tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "united" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "united" và "unified"?
  • Cách sử dụng "united" trong các ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: chính trị, xã hội, kinh doanh)?

Thành ngữ của từ united

form, present, etc. a united front
to show people that all members of a group have the same opinion about things
  • The prime minister stressed the need to present a united front.

Bình luận ()