
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
allied nghĩa là lien minh, đồng minh. Học cách phát âm, sử dụng từ allied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lien minh, đồng minh
Từ "allied" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "allied" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb | Liên minh, kết liên | They allied with the rebels. |
Adjective | Đồng minh, liên minh | The allied troops marched through the town. |
Participle | Liên quan đến liên minh | The allied pilots were highly skilled. |
Lưu ý: "Allied" thường được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc lực lượng quân sự liên minh với nhau trong chiến tranh hoặc các mối quan hệ khác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: về lịch sử, chính trị, kinh doanh, v.v.?
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Bài tập 3: Viết lại câu
Đáp án:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()