near là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

near nghĩa là gần, cận; ở gần. Học cách phát âm, sử dụng từ near qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ near

nearadverb

gần, cận, ở gần

/nɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ near

Từ "near" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /nɪər/ (Nghe giống như "near" trong tiếng Việt):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi từ "near" có nghĩa là "gần", "liền kề".
  • Phần "ni" phát âm tương tự như "ni" trong "nhiều" của tiếng Việt.
  • Phần "er" phát âm giống như "er" trong "egg" của tiếng Việt.

2. /nēr/ (Nghe giống như "air"):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong trường hợp "hear" và "near" có nguồn gốc từ cùng một từ gốc trong tiếng Anh cổ.
  • Phần "ne" phát âm giống như "nē" trong "never" của tiếng Việt.
  • Phần "r" phát âm nguyên âm 'r' (r khó phát âm cho người Việt).

Lời khuyên:

  • Để đảm bảo phát âm chính xác, bạn có thể nghe các phiên âm trên từ các nguồn như Google Translate, Forvo hoặc các từ điển trực tuyến khác.
  • Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy tập trung vào cách phát âm /nɪər/ trước, vì nó được sử dụng phổ biến hơn.

Bạn có thể thử tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "near" để nghe rõ hơn nhé! Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=6Wn4-m9_U84

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ near trong tiếng Anh

Từ "near" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ minh họa:

1. Gần (trong khoảng cách):

  • Ý nghĩa: Chỉ khoảng cách gần, không xa.
  • Ví dụ:
    • "The library is near the park." (Thư viện nằm gần công viên.)
    • "He lives near his school." (Anh ấy sống gần trường học.)
    • "My house is near the river." (Nhà tôi nằm gần sông.)

2. Gần (trong thời gian):

  • Ý nghĩa: Xảy ra hoặc diễn ra gần với một thời điểm nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The concert is near Christmas." (Concert diễn ra gần dịp Giáng sinh.)
    • "We'll call you near the end of the meeting." (Chúng tôi sẽ gọi điện cho bạn gần cuối buổi họp.)

3. Gần (trong nghĩa tương tự):

  • Ý nghĩa: Tương tự, giống như.
  • Ví dụ:
    • "His ideas are near mine." (Ý tưởng của anh ấy rất tương tự ý tưởng của tôi.)
    • "The two paintings are near identical." (Hai bức tranh này gần giống nhau.)

4. Trong các cụm từ cố định:

  • Near at hand: Gần trước mắt, dễ dàng tiếp cận.
    • "A solution is near at hand." (Một giải pháp đang gần trước mắt.)
  • Near and dear: Yêu quý, thân yêu.
    • "My near and dear friends." (Những người bạn yêu quý của tôi.)

Lưu ý:

  • "Near" thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý. Khi muốn nhấn mạnh khoảng cách xa hơn, ta thường dùng "far" hoặc "distant".
  • "Near" và "close" thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng "near" thường đề cập đến khoảng cách vật lý, trong khi "close" có thể đề cập đến sự tương đồng, liên hệ chặt chẽ hoặc sự thân thiết.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "near", bạn có thể tra cứu ví dụ trong từ điển hoặc tìm kiếm các câu ví dụ liên quan đến ngữ cảnh cụ thể bạn đang quan tâm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "near" trong ngữ cảnh địa lý, thời gian, hoặc so sánh?

Các từ đồng nghĩa với near

Thành ngữ của từ near

(close/near) at hand
close to you in time or distance
  • Help was at hand.
  • The property is ideally located with all local amenities close at hand.
be close to/near the mark
to be fairly accurate in a guess, statement, etc.
  • Such guesses are thought to be close to the mark.
  • ‘The Times’ was nearer the mark when it said…
close/dear/near to somebody’s heart
having a lot of importance and interest for somebody

    Bình luận ()