proximate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proximate nghĩa là gần. Học cách phát âm, sử dụng từ proximate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proximate

proximateadjective

gần

/ˈprɒksɪmət//ˈprɑːksɪmət/

Từ "proximate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /prɒksɪmət/
    • pr - giống như tiếng Việt "pr" trong "pride"
    • ox - giống như tiếng Việt "ox" (nhưng ngắn hơn)
    • i - giống như tiếng Việt "i" trong "bit"
    • t - giống như tiếng Việt "t"
  • Phát âm các phụ âm:
    • p - giống như tiếng Việt "p"
    • r - là âm "r" ngửa môi (r đặc trưng của tiếng Anh)
    • x - giống như tiếng Việt "x" trong "taxi"
    • m - giống như tiếng Việt "m"

Tổng hợp: /prɒksɪmət/ (pr-ox-i-mut)

Mẹo: Bạn có thể chia thành các phần nhỏ để dễ phát âm hơn: "pro-xim-ate".

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proximate trong tiếng Anh

Từ "proximate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa chính và cách sử dụng của từ này:

1. Gần gũi, lân cận (Cơ học và Vật lý):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "proximate." Nó đề cập đến thứ gì đó nằm gần nhất hoặc trực tiếp liên quan đến một đối tượng hoặc sự kiện khác.
  • Ví dụ:
    • "The proximate cause of the fire was a faulty electrical wire." (Nguyên nhân trực tiếp gây ra đám cháy là một dây điện hỏng.)
    • "The proximate object to the window is a table." (Đối tượng nằm gần cửa sổ nhất là một cái bàn.)
    • "The proximate solution to the problem is to increase production." (Giải pháp gần nhất để giải quyết vấn đề này là tăng sản lượng.)

2. Gần, gần kề (Thời gian):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh thời gian, "proximate" có nghĩa là gần nhất theo thời gian, thường là gần nhất về thời điểm hoặc cách đây không lâu.
  • Ví dụ:
    • "The proximate date of the meeting is next Tuesday." (Ngày gần nhất của cuộc họp là vào thứ Ba tới.)
    • "She is the proximate witness to the event." (Cô ấy là nhân chứng gần nhất/thực tế nhất của sự kiện.)

3. (Lý thuyết và Triết học) - Gần gũi về mặt ý nghĩa hoặc bản chất:

  • Ý nghĩa: Trong các lĩnh vực như lý thuyết, triết học và ngôn ngữ học, "proximate" có nghĩa là thứ gì đó là gần nhất về mặt ý nghĩa, bản chất hoặc chức năng. Nó thường được sử dụng để phân biệt với một khía cạnh sâu sắc hơn hoặc trừu tượng hơn.
  • Ví dụ:
    • "The proximate meaning of the word is 'close.'" (Ý nghĩa gần nhất của từ này là 'gần'.)
    • "The proximate function of the heart is to pump blood." (Chức năng gần nhất của tim là bơm máu.)

4. (Ít dùng hơn) - Thuộc về, liên quan đến:

  • Ý nghĩa: Mặc dù ít được sử dụng hơn, "proximate" đôi khi có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến một cái gì đó.
  • Ví dụ: "The proximate relatives of the deceased were notified." (Các người thân thuộc gần gũi nhất của người đã khuất đã được thông báo.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Proximate" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gần gũi một cách trực tiếp và rõ ràng.
  • Trong tiếng Anh hiện đại, “nearest” hoặc “closest” thường được sử dụng phổ biến hơn cho các nghĩa liên quan đến sự gần gũi về vị trí hoặc thời gian.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "proximate" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm tình huống sử dụng cụ thể mà bạn đang quan tâm.


Bình luận ()