current là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

current nghĩa là hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (g. Học cách phát âm, sử dụng từ current qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ current

currentadjective

hiện hành, phổ biến, hiện nay, dòng (nước), luống (g

/ˈkʌrənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ current

Từ "current" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈkʌr.rənt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • ˈkʌr: Phát âm giống như "cur" trong chữ "curtain" hoặc "car" trong "carrot".
  • ə: Âm mũi ngắn, giống như âm "uh" trong "about" hoặc "house".
  • rənt: Phát âm giống như "rent" (nhưng phần "r" hơi ngắn và không rõ ràng).

2. /kʌr.rənt/ (Ít phổ biến hơn)

  • ˈkʌr: Giống như cách phát âm đầu tiên.
  • rə: Phát âm rõ ràng hơn, gần giống như "ruh" (nhưng ngắn).
  • nt: Phát âm như "nt" trong "went".

Lời khuyên:

  • Bạn nên tập trung vào cách phát âm /ˈkʌr.rənt/ vì đây là cách phổ biến nhất.
  • Chú ý đến âm mũi "ə" và đừng lồng âm "r" quá dài vào giữa chúng.
  • Bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ này trên Google Translate hoặc các trang web học tiếng Anh khác để luyện tập.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm chi tiết tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ current trong tiếng Anh

Từ "current" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Dòng điện (Electrical Current):

  • Ý nghĩa: Dòng điện chảy qua mạch điện.
  • Ví dụ: "The current in the circuit is too high." (Dòng điện trong mạch quá cao.)
  • Cách dùng: Sử dụng với các thuật ngữ liên quan đến điện, điện tử.

2. Hiện tại (Present Time):

  • Ý nghĩa: Thời điểm bây giờ, thời gian hiện tại.
  • Ví dụ: "What is the current time?" (Giờ hiện tại là mấy giờ?)
  • Cách dùng: Thường dùng để hỏi hoặc nói về thời gian hiện tại.

3. Xu hướng, tình hình hiện tại (Current Trend / Situation):

  • Ý nghĩa: Điều gì đang xảy ra, xu hướng hiện tại, tình hình hiện tại.
  • Ví dụ: "The current trend is towards more sustainable products." (Xu hướng hiện tại là hướng tới các sản phẩm bền vững hơn.)
  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả hoặc phân tích tình hình, xu hướng.

4. (Một) dòng (River, Stream - đơn số):

  • Ý nghĩa: Một dòng sông, một dòng suối (chỉ một dòng nước chảy đơn lẻ).
  • Ví dụ: "I saw a current in the river." (Tôi đã thấy một dòng sông.)
  • Cách dùng: Chỉ một dòng nước chảy đơn lẻ.

5. Hiện tại (Present Tense - Grammar):

  • Ý nghĩa: Dạng thì hiện tại trong ngữ pháp tiếng Anh (thường dùng để nói về sự thật, thói quen, hoặc hành động đang diễn ra).
  • Cách dùng: Liên quan đến ngữ pháp, cấu trúc câu.

6. (Một) sự kiện hiện tại, việc đang diễn ra (Current Issue / Matter):

  • Ý nghĩa: Một vấn đề, một sự kiện đang được thảo luận hoặc giải quyết.
  • Ví dụ: "The current issue is climate change." (Vấn đề hiện tại là biến đổi khí hậu.)
  • Cách dùng: Thường dùng trong các cuộc thảo luận, báo cáo.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể hơn với các cụm từ liên quan đến "current":

  • Current affairs: Tin tức thời sự hiện tại.
  • Current events: Sự kiện hiện tại.
  • Keep up to date with the current situation: Theo dõi tình hình hiện tại.
  • Current status: Tình trạng hiện tại.
  • Current account: Tài khoản tiền gửi.

Lưu ý:

  • "Current" có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • “Current” thường đi với các từ như “situation”, “trend”, “issue”, “situation”, “time” để diễn tả rõ nghĩa hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết và phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, vui lòng cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "current" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một bài viết, một cuộc trò chuyện, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể?

Luyện tập với từ vựng current

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ situation in the region requires immediate attention from policymakers.
  2. She prefers reading __________ affairs magazines to stay updated on global trends.
  3. The team analyzed the __________ data but found no significant errors.
  4. His __________ of thought was heavily influenced by 19th-century philosophers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Researchers must account for __________ market trends in their analysis.
    a) current
    b) outdated
    c) temporary
    d) predicted

  2. The __________ version of the software has fewer bugs than the beta release.
    a) previous
    b) modern
    c) current
    d) experimental

  3. Which words can replace "present" in this sentence: "The __________ guidelines are under review"?
    a) existing
    b) former
    c) current
    d) obsolete

  4. Due to __________ circumstances, the event has been postponed indefinitely.
    a) unpredictable
    b) ongoing
    c) current
    d) irrelevant

  5. Her __________ project focuses on sustainable energy solutions.
    a) latest
    b) old
    c) initial
    d) current


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The data we are using now is outdated.
    Rewrite: __________

  2. Original: At present, the company is not hiring new employees.
    Rewrite: __________

  3. Original: Modern technology evolves rapidly.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. current
  2. current
  3. recent (nhiễu)
  4. line (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) current
  2. c) current
  3. a) existing, c) current
  4. b) ongoing, c) current
  5. a) latest, d) current

Bài 3:

  1. The current data is outdated.
  2. Currently, the company is not hiring new employees.
  3. Present-day technology evolves rapidly. (Không dùng "current")

Bình luận ()