
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
modern nghĩa là hiện đại, tân tiến. Học cách phát âm, sử dụng từ modern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hiện đại, tân tiến
Từ "modern" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Chia nhỏ như sau:
Bạn có thể tìm nghe các bản phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "modern" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh sử dụng "modern" nào đó không? Ví dụ: "modern art", "modern architecture", "modern life"?
The design of this smartphone is a perfect example of _________ engineering.
A. ancient
B. modern
C. outdated
D. primitive
Which words describe contemporary art styles? (Chọn 2 đáp án)
A. classical
B. avant-garde
C. modern
D. medieval
Despite its __________ appearance, the building was constructed in the 19th century.
A. futuristic
B. modern
C. vintage
D. rustic
The textbook covers both __________ and historical perspectives on the topic.
A. obsolete
B. current
C. modern
D. aged
To stay competitive, businesses must adapt to __________ trends.
A. archaic
B. recent
C. traditional
D. modern
Original: This device uses the latest technology.
Rewrite: _______________________________________.
Original: The city combines old charm with new developments.
Rewrite: _______________________________________.
Original: His ideas are very up-to-date.
Rewrite: _______________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()