innovative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

innovative nghĩa là đổi mới. Học cách phát âm, sử dụng từ innovative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ innovative

innovativeadjective

đổi mới

/ˈɪnəveɪtɪv//ˈɪnəveɪtɪv/

Từ "innovative" (đổi mới, sáng tạo) được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit" (giọng hơi ngước)
  • no - phát âm như từ "no" (không)
  • vat - phát âm như từ "vat" (thùng) – giọng nhấn mạnh vào âm "a"
  • ive - phát âm như từ "ive" (như "active" nhưng ngắn hơn)

Tổng hợp: ɪˈnoʊˈveɪtɪv

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ innovative trong tiếng Anh

Từ "innovative" trong tiếng Anh có nghĩa là sáng tạo, đổi mới, có tính đột phá. Nó thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, sản phẩm, phương pháp, hay giải pháp mới mẻ, độc đáo, và có khả năng thay đổi hoặc cải thiện điều gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "innovative" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả sản phẩm, dịch vụ:

  • "This new smartphone is innovative with its revolutionary camera technology." (Điện thoại thông minh mới này sáng tạo với công nghệ camera cách mạng.)
  • "The company’s innovative approach to marketing has helped them gain a competitive edge." (Cách tiếp cận đổi mới của công ty đối với marketing đã giúp họ có lợi thế cạnh tranh.)

2. Mô tả ý tưởng, phương pháp:

  • "His innovative strategy for dealing with customer complaints was praised by his superiors." (Chiến lược đột phá của anh ấy trong việc giải quyết khiếu nại của khách hàng đã được các cấp trên khen ngợi.)
  • “We need more innovative thinking to solve this complex problem.” (Chúng ta cần có tư duy sáng tạo hơn để giải quyết vấn đề phức tạp này.)

3. Mô tả người hoặc tổ chức:

  • "She is an innovative designer known for her unique and creative concepts." (Cô ấy là một nhà thiết kế sáng tạo được biết đến với các khái niệm độc đáo và sáng tạo của mình.)
  • "The research lab is renowned for its innovative work in nanotechnology." (Phòng thí nghiệm nghiên cứu được biết đến với công việc đổi mới của mình trong lĩnh vực công nghệ nano.)

4. Sử dụng trong cụm từ:

  • Innovative solutions: Giải pháp sáng tạo (ví dụ: "The project developed innovative solutions to reduce waste.")
  • Innovative thinking: Tư duy đổi mới (ví dụ: "We need to foster innovative thinking within the organization.")
  • Innovation: (Danh từ) Sự sáng tạo, đổi mới (ví dụ: "Innovation is vital for the success of any business.")

Lưu ý:

  • "Innovative" thường dùng để chỉ những điều mớikhác biệt.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "approach," "strategy," "technology," "design," hoặc "solution" để làm rõ hơn ý nghĩa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "innovative" trong tiếng Anh!


Bình luận ()