trailblazing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trailblazing nghĩa là Trailblazed. Học cách phát âm, sử dụng từ trailblazing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trailblazing

trailblazingadjective

Trailblazed

/ˈtreɪlbleɪzɪŋ//ˈtreɪlbleɪzɪŋ/

Từ "trailblazing" (người mở lối, người tiên phong) được phát âm như sau:

  • traɪl - giống như chữ "try" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "y"
  • ˈbleɪzɪŋ - "bleigh" giống như "bay" + "z" + "ing"

Vậy, tổng thể phát âm là traɪlˈbleɪzɪŋ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trailblazing trong tiếng Anh

Từ "trailblazing" trong tiếng Anh có nghĩa là mở đường, đi trước thời đại, là người tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Nó thường được dùng để mô tả một người hoặc một nhóm người đã làm những điều mới mẻ, đột phá và có ảnh hưởng lớn đến tương lai.

Dưới đây là cách sử dụng từ "trailblazing" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Miêu tả một người, một nhóm người:

  • "She was a trailblazing scientist who revolutionized the field of medicine." (Cô ấy là một nhà khoa học tiên phong đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
  • "The young entrepreneurs are trailblazing a new approach to sustainable business." (Những doanh nhân trẻ đang mở đường, áp dụng một phương pháp mới và bền vững cho kinh doanh.)
  • "The group of activists were trailblazers in the fight for civil rights." (Nhóm những nhà hoạt động này là những người tiên phong trong cuộc đấu tranh vì quyền dân sự.)

2. Miêu tả một hành động, một sự kiện:

  • "Their groundbreaking research was truly trailblazing." (Nghiên cứu đột phá của họ thực sự là một bước đột phá.)
  • “The artist’s avant-garde style was trailblazing and influenced many subsequent artists.” (Phong cách nghệ thuật tiên phong của họa sĩ đó đã mở đường và ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ sau này.)

3. Sử dụng với các động từ "to blaze" (đốt cháy, rực rỡ) để nhấn mạnh sự khác biệt, đột phá:

  • "The company is blazing a trail in the development of artificial intelligence." (Công ty đang mở đường, dẫn đầu trong việc phát triển trí tuệ nhân tạo.)
  • “He’s blazing a trail for future generations of writers.” (Anh ấy đang mở đường cho các thế hệ viết lách sau này.)

Lưu ý:

  • "Trailblazing" thường được sử dụng với một màu sắc tích cực, thể hiện sự sáng tạo, táo bạo và khả năng thay đổi.
  • Đôi khi, bạn có thể sử dụng "pioneering" hoặc "groundbreaking" với ý nghĩa tương tự, nhưng “trailblazing” mang đến cảm giác mạnh mẽ hơn về việc mở ra một con đường mới.

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trong các bài viết và tài liệu tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "trailblazing" không?


Bình luận ()