
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
novel nghĩa là tiểu thuyết, truyện. Học cách phát âm, sử dụng từ novel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiểu thuyết, truyện
Từ "novel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết:
Bạn có thể luyện tập theo các ví dụ sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "novel" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Những lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "novel" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết nhé!
The team developed a ________ method to analyze data, which improved accuracy.
a) novel
b) traditional
c) outdated
d) innovative
The professor praised the student's ________ ideas, which challenged conventional theories.
a) creative
b) novel
c) repetitive
d) ordinary
Which of these words could describe a groundbreaking scientific discovery?
a) novel
b) old-fashioned
c) revolutionary
d) trivial
The artist's work was considered ________ because it mimicked styles from the past.
a) novel
b) derivative
c) original
d) unconventional
The startup’s success was due to its ________ business model.
a) outdated
b) novel
c) risky
d) conventional
Original: "This is a new way to teach languages."
Rewrite: __________________________
Original: "Her research presented an unfamiliar concept in psychology."
Rewrite: __________________________
Original: "The technology they introduced was previously unknown."
Rewrite: __________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()