
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fresh nghĩa là tươi, tươi tắn. Học cách phát âm, sử dụng từ fresh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tươi, tươi tắn
Từ "fresh" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:
Để dễ dàng hơn, bạn có thể thử luyện tập theo các bước sau:
Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để luyện tập phát âm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fresh" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Dưới đây là bảng tổng hợp để dễ hiểu hơn:
Cách sử dụng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mới, tươi | Fresh fruit | Trái cây tươi |
Tươi, không cũ | Fresh blood | Máu tươi |
Sống, tràn đầy năng lượng | Fresh face | Gương mặt tươi tắn |
Cụm từ | Fresh off the press | Mới ra mắt, vừa in |
Cụm từ | Fresh out of ideas | Hết ý tưởng, chưa có ý tưởng |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fresh", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ này không?
The hotel guarantees __________ towels daily for all guests.
a) fresh
b) clean
c) new
d) old
To maintain energy, it’s important to drink __________ water regularly.
a) sweet
b) fresh
c) salty
d) dirty
Farmers’ markets are great for buying __________ produce. (Chọn 2 đáp án)
a) fresh
b) organic
c) frozen
d) spoiled
The team brainstormed __________ ideas for the project. (Không dùng "fresh")
a) creative
b) fresh
c) innovative
d) stale
Her argument was __________ and well-researched, convincing everyone.
a) fresh
b) repetitive
c) outdated
d) boring
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()