fresh là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fresh nghĩa là tươi, tươi tắn. Học cách phát âm, sử dụng từ fresh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fresh

freshadjective

tươi, tươi tắn

/frɛʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ fresh

Từ "fresh" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈfrɛʃ
    • ˈfr - phát âm như "fr" trong "free" (ngắn, rõ)
    • ɛʃ - phát âm như "e" trong "bed" (dài)

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (ví dụ: Boston):

  • ˈfrɛʃ
    • ˈfr - phát âm như "fr" trong "free" (ngắn, rõ)
    • ɛʃ - phát âm như "e" trong "head" (hơi dài và tròn hơn)

Để dễ dàng hơn, bạn có thể thử luyện tập theo các bước sau:

  • Phần "fr": Phát âm ngắn, rõ ràng như trong từ "free".
  • Phần "esh":
    • Nếu bạn ở khu vực chuẩn: Phát âm như "e" trong "bed".
    • Nếu bạn ở khu vực New England: Phát âm như "e" trong "head".

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để luyện tập phát âm:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ - Nhập từ "fresh" và chọn "Play" để nghe cách phát âm.
  • YouGlish: https://youglish.com/ - Tìm kiếm từ "fresh" trong các đoạn video YouTube để nghe cách phát âm trong ngữ cảnh thực tế.
  • Forvo: https://forvo.com/ - Trang web chứa các bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh được phát âm bởi người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fresh trong tiếng Anh

Từ "fresh" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Mới, tươi:

  • Ví dụ: Fresh fruit ( trái cây tươi), a fresh start ( một khởi đầu mới), fresh air ( không khí trong lành).
  • Ý nghĩa: Giao tiếp cho, mới, chưa bị làm cũ. Thường dùng để diễn tả một cái gì đó vừa được làm mới, vừa mới mua, hoặc mới trải nghiệm.

2. Tươi, không cũ:

  • Ví dụ: Fresh blood ( máu tươi), a fresh face ( một gương mặt mới).
  • Ý nghĩa: Ở trạng thái tốt nhất, không bị héo úa, hư hỏng (thường dùng với thực phẩm).

3. Sống, tràn đầy năng lượng (thường dùng để mô tả người):

  • Ví dụ: He looks fresh after a good night's sleep ( Anh ấy trông tươi tắn sau một đêm ngủ ngon).
  • Ý nghĩa: Thể hiện cảm giác năng lượng, sức sống, sự hồi phục sau bệnh hoặc mệt mỏi.

4. (Cụm từ) Fresh off the press:

  • Ví dụ: This article is fresh off the press. ( Bài viết này vừa được in).
  • Ý nghĩa: Mới ra mắt, vừa mới xuất hiện.

5. (Cụm từ) Fresh out of (something):

  • Ví dụ: She's fresh out of ideas. ( Cô ấy hết ý tưởng rồi.)
  • Ý nghĩa: Chưa có, mới bắt đầu.

Dưới đây là bảng tổng hợp để dễ hiểu hơn:

Cách sử dụng Ví dụ Ý nghĩa
Mới, tươi Fresh fruit Trái cây tươi
Tươi, không cũ Fresh blood Máu tươi
Sống, tràn đầy năng lượng Fresh face Gương mặt tươi tắn
Cụm từ Fresh off the press Mới ra mắt, vừa in
Cụm từ Fresh out of ideas Hết ý tưởng, chưa có ý tưởng

Lưu ý:

  • "Fresh" có thể được dùng để miêu tả cả vật chất (thực phẩm, đồ dùng, thông tin) và trạng thái của con người (cảm xúc, sức khỏe).
  • Trong một số ngữ cảnh, "fresh" có thể mang nghĩa "mới mẻ, khác biệt" (ví dụ: a fresh perspective - một góc nhìn mới).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fresh", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ fresh

a breath of (fresh) air
clean air breathed in after being indoors or in a dirty atmosphere
  • We'll get a breath of fresh air at lunchtime.
  • I'm going outside for a breath of fresh air.
a breath of fresh air
a person, thing or place that is new and different and therefore interesting and exciting
  • The new secretary is a breath of fresh air.
fresh/new blood
new members or employees, especially young ones, with new ideas or ways of doing things
  • This company badly needs to bring in some fresh blood.
give somebody (fresh) heart
to make somebody feel positive, especially when they thought that they had no chance of achieving something

    Luyện tập với từ vựng fresh

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After a long day at work, I love taking a walk to get some __________ air.
    2. The bakery sells bread made from __________ ingredients every morning.
    3. She always keeps her room clean and __________, with no clutter anywhere. (gợi ý: từ đồng nghĩa)
    4. The chef insisted on using __________ herbs instead of dried ones for the sauce. (gợi ý: từ thường bị nhầm với "fresh")

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The hotel guarantees __________ towels daily for all guests.
      a) fresh
      b) clean
      c) new
      d) old

    2. To maintain energy, it’s important to drink __________ water regularly.
      a) sweet
      b) fresh
      c) salty
      d) dirty

    3. Farmers’ markets are great for buying __________ produce. (Chọn 2 đáp án)
      a) fresh
      b) organic
      c) frozen
      d) spoiled

    4. The team brainstormed __________ ideas for the project. (Không dùng "fresh")
      a) creative
      b) fresh
      c) innovative
      d) stale

    5. Her argument was __________ and well-researched, convincing everyone.
      a) fresh
      b) repetitive
      c) outdated
      d) boring


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "The flowers in the vase need to be replaced every two days." → (Dùng "fresh")
    2. "He started his new job with a lot of enthusiasm." → (Dùng từ liên quan đến "fresh")
    3. "The fish was caught this morning and hasn’t been frozen." → (Không dùng "fresh")

    Đáp án

    Bài 1:

    1. fresh
    2. fresh
    3. tidy (nhiễu)
    4. green (nhiễu — thường nhầm với "fresh herbs" khi chưa xem ngữ cảnh)

    Bài 2:

    1. a) fresh, b) clean
    2. b) fresh
    3. a) fresh, b) organic
    4. a) creative, c) innovative (không chọn "fresh" vì yêu cầu)
    5. a) fresh

    Bài 3:

    1. "The vase needs fresh flowers every two days."
    2. "He started his new job with fresh enthusiasm."
    3. "The fish was caught this morning and is still raw/pure." (thay thế phù hợp)

    Bình luận ()